Bản dịch của từ Southern blot trong tiếng Việt

Southern blot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Southern blot (Noun)

sˈʌðɚn blˈɑt
sˈʌðɚn blˈɑt
01

Kỹ thuật trong phòng thí nghiệm được sử dụng để phát hiện các chuỗi dna cụ thể trong mẫu dna.

A laboratory technique used to detect specific dna sequences in dna samples.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp chuyển dna từ gel sang màng để phân tích.

A method for transferring dna from a gel to a membrane for analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được đặt tên theo nhà sinh học edwin southern.

A technique named after the biologist edwin southern.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/southern blot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Southern blot

Không có idiom phù hợp