Bản dịch của từ Southern blot trong tiếng Việt
Southern blot
Noun [U/C]

Southern blot (Noun)
sˈʌðɚn blˈɑt
sˈʌðɚn blˈɑt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phương pháp chuyển dna từ gel sang màng để phân tích.
A method for transferring dna from a gel to a membrane for analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Southern blot
Không có idiom phù hợp