Bản dịch của từ Southerners trong tiếng Việt
Southerners

Southerners (Noun)
Southerners often celebrate their unique culture during community festivals in Atlanta.
Người dân miền Nam thường tổ chức lễ hội văn hóa ở Atlanta.
Not all southerners support the same political views in the election.
Không phải tất cả người dân miền Nam đều ủng hộ quan điểm chính trị giống nhau.
Do southerners face different social challenges compared to northern residents?
Người dân miền Nam có phải đối mặt với những thách thức xã hội khác không?
Dạng danh từ của Southerners (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Southerner | Southerners |
Southerners (Noun Countable)
Many southerners enjoy traditional music at local festivals every summer.
Nhiều người miền Nam thích âm nhạc truyền thống tại các lễ hội địa phương mỗi mùa hè.
Not all southerners prefer spicy food; some like mild dishes.
Không phải tất cả người miền Nam đều thích đồ ăn cay; một số thích món nhẹ.
Do southerners celebrate Thanksgiving differently than people from the north?
Người miền Nam có tổ chức Lễ Tạ ơn khác với người miền Bắc không?
Từ "southerners" chỉ những người sống ở miền Nam, thường liên quan đến dân cư của các bang miền Nam nước Mỹ. Thuật ngữ này có thể mang nghĩa chính trị và văn hóa, phản ánh những đặc điểm phong tục, tập quán và ngôn ngữ riêng biệt của khu vực. Trong tiếng Anh Mỹ, "southerners" sử dụng rộng rãi để chỉ người dân Nam bộ, trong khi tiếng Anh Anh hiếm khi dùng thuật ngữ này, do khác biệt về cấu trúc địa lý và dân cư.
Từ "southerners" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo thành từ “south” (phía nam) và hậu tố "-er", chỉ người hoặc nhóm người thuộc về một địa điểm nào đó. Tiếng Latin có liên quan là "auster", có nghĩa là gió phía nam, mang ý nghĩa địa lý trong suốt lịch sử. "Southerners" đề cập đến cư dân vùng miền Nam, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, và thường gắn liền với văn hóa, phong tục và lịch sử đặc trưng của khu vực này.
Từ "southerners" thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa và địa lý, đặc biệt liên quan đến các khu vực phía nam của một quốc gia, như Hoa Kỳ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận về bản sắc văn hóa hoặc nền văn minh vùng miền. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về phong tục, truyền thống và lịch sử của người dân khu vực phía nam.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



