Bản dịch của từ Sow wild oats trong tiếng Việt
Sow wild oats
Verb
Sow wild oats (Verb)
sˈoʊwˈɪldˌoʊts
sˈoʊwˈɪldˌoʊts
Ví dụ
Many young adults sow wild oats during their college years.
Nhiều người lớn trẻ sống buông thả trong những năm đại học.
She does not want to sow wild oats like her friends.
Cô ấy không muốn sống buông thả như bạn bè của mình.
Do you think young people should sow wild oats?
Bạn có nghĩ rằng giới trẻ nên sống buông thả không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sow wild oats
Không có idiom phù hợp