Bản dịch của từ Spackle trong tiếng Việt
Spackle
Spackle (Noun)
They used spackle to fix the wall before painting it blue.
Họ đã sử dụng spackle để sửa tường trước khi sơn màu xanh.
Many people do not know how to apply spackle correctly.
Nhiều người không biết cách sử dụng spackle đúng cách.
Is spackle necessary for repairing the walls in community centers?
Spackle có cần thiết để sửa chữa tường ở trung tâm cộng đồng không?
Spackle (Verb)
They spackled the community center walls before the grand opening.
Họ đã trét bột vào các bức tường của trung tâm cộng đồng trước lễ khai trương.
She did not spackle the holes in the playground equipment.
Cô ấy đã không trét bột vào các lỗ trên thiết bị chơi ở công viên.
Did they spackle the cracks in the neighborhood park benches?
Họ đã trét bột vào các vết nứt trên ghế công viên trong khu phố chưa?
"Spackle" là một loại chất chứa thành phần chủ yếu là bột thạch cao, thường được sử dụng trong xây dựng và sửa chữa để lấp các lỗ hổng hoặc vết nứt trên bề mặt tường. Trong tiếng Anh Mỹ, "spackle" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "polyfilla" hoặc "filler". Sự khác biệt trong cách sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và sản phẩm tương tự được chọn lựa trong mỗi vùng địa lý.
Từ "spackle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spaccare", có nghĩa là "đánh vỡ" hay "chia ra". Thuật ngữ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 tại Mỹ, miêu tả một loại vật liệu dùng để làm đầy các khe nứt hoặc lỗ trên bề mặt tường và trần. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng phản ánh quá trình sửa chữa, hoàn thiện bề mặt, đánh dấu sự phát triển trong ngôn ngữ gia đình và xây dựng.
Từ "spackle" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong khi đó, từ này phổ biến trong ngữ cảnh xây dựng và sửa chữa nhà, chỉ việc sử dụng vật liệu để lấp đầy các lỗ nhỏ hoặc khuyết điểm trên bề mặt tường. Sự sử dụng của nó chủ yếu liên quan đến các cuộc trò chuyện về cải thiện không gian sống, DIY (làm việc tại nhà) và trong các cuộc thảo luận về vật liệu xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp