Bản dịch của từ Spall trong tiếng Việt
Spall

Spall (Noun)
Một mảnh vụn hoặc mảnh vụn, đặc biệt là đá.
A splinter or chip especially of rock.
The spall from the old building caused a safety concern for pedestrians.
Mảnh vỡ từ tòa nhà cũ gây ra lo ngại về an toàn cho người đi bộ.
No spall was found after the recent inspection of the community center.
Không có mảnh vỡ nào được tìm thấy sau cuộc kiểm tra gần đây ở trung tâm cộng đồng.
Is the spall from the construction site a hazard to the neighborhood?
Mảnh vỡ từ công trường xây dựng có phải là mối nguy hiểm cho khu phố không?
Dạng danh từ của Spall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spall | Spalls |
Spall (Verb)
Phá vỡ (quặng, đá hoặc đá) thành những mảnh nhỏ hơn, đặc biệt là để chuẩn bị phân loại.
Break ore rock or stone into smaller pieces especially in preparation for sorting.
Workers spall the large rocks for the new community park project.
Công nhân đập những viên đá lớn cho dự án công viên cộng đồng mới.
They do not spall the rocks before sorting them for construction.
Họ không đập đá trước khi phân loại chúng cho xây dựng.
Do they spall the stones for the social housing development?
Họ có đập đá cho dự án nhà ở xã hội không?
Dạng động từ của Spall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spalling |
Từ "spall" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động nứt hoặc vỡ của một vật liệu, thường là đá hoặc bê tông, dẫn đến việc tạo thành các mảnh vụn nhỏ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ, và phiên bản Mỹ và Anh đều sử dụng giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xây dựng và kỹ thuật, "spall" thường được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ, trong khi ở Anh, nó có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể.
Từ "spall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spallare", có nghĩa là "bóc ra" hoặc "tách ra". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ việc các mảnh vụn hoặc mảnh nhỏ được tách ra từ một khối vật chất lớn hơn, thường là trong bối cảnh xây dựng hoặc khai thác. Ngày nay, "spall" được sử dụng để mô tả hành động tách mảnh hoặc sự hình thành các mảnh vỡ, vừa mang tính chất vật lý vừa biểu đạt sự bắt đầu của quá trình phân rã.
Từ "spall" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và xây dựng. Trong ngữ cảnh chung, "spall" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng bề mặt vật liệu bị vỡ hoặc nứt, phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng và kỹ thuật. Việc hiểu rõ từ này có thể hữu ích cho những người học tập về vật liệu hoặc tham gia vào các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật.