Bản dịch của từ Spare tire trong tiếng Việt
Spare tire

Spare tire (Noun)
Her car always carries a spare tire for emergencies.
Xe cô ấy luôn mang theo lốp dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.
During road trips, it's important to have a spare tire.
Trong chuyến đi đường, việc có lốp dự phòng rất quan trọng.
The mechanic replaced the flat tire with the spare tire.
Thợ sửa xe đã thay lốp bị xẹp bằng lốp dự phòng.
Spare tire (Idiom)
She's been trying to lose her spare tire for months.
Cô ấy đã cố gắng giảm béo vùng eo của mình từ vài tháng nay.
He's self-conscious about his spare tire when at social events.
Anh ấy tự ti về lớp mỡ eo của mình khi tham gia các sự kiện xã hội.
Many people struggle with getting rid of their spare tire.
Nhiều người gặp khó khăn trong việc loại bỏ lớp mỡ eo của họ.
"Banh dự phòng" (spare tire) là một thuật ngữ chỉ một bánh xe thay thế được cung cấp trong trường hợp chiếc bánh xe chính bị hỏng hóc. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi trong tiếng Anh Anh, khái niệm tương tự có thể được gọi là "space saver" cho các loại bánh xe nhỏ gọn hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách thiết kế và ứng dụng trong thực tế, nhưng nghĩa cơ bản vẫn giống nhau.
Thuật ngữ "spare tire" có nguồn gốc từ từ "spare" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Pháp "espar", có nghĩa là "dự phòng". Từ "tire" xuất phát từ tiếng Pháp "tirer", nghĩa là "kéo", liên quan đến việc lắp đặt lốp vào xe. SPARE TIRE, vì vậy, không chỉ có chức năng thay thế khi lốp chính hỏng mà còn thể hiện khái niệm dự phòng trong giao thông. Sự phát triển này phản ánh một cách tiếp cận thực dụng đối với phương tiện di chuyển.
Thuật ngữ "spare tire" thường xuất hiện trong bối cảnh giao thông và xe cộ, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến sửa chữa ô tô và an toàn đường bộ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về vấn đề liên quan đến phương tiện. Sự phổ biến của nó trong cách giao tiếp hàng ngày liên quan đến tình huống khẩn cấp hoặc bảo trì xe cộ. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật, từ này ít được sử dụng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp