Bản dịch của từ Spare tire trong tiếng Việt

Spare tire

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spare tire (Noun)

spɛɹ tɑɪɚ
spɛɹ tɑɪɚ
01

Một chiếc lốp phụ được mang theo trong xe trong trường hợp một trong những chiếc lốp thông thường bị xẹp.

An extra tire that is carried in a vehicle in case one of the regular tires becomes flat.

Ví dụ

Her car always carries a spare tire for emergencies.

Xe cô ấy luôn mang theo lốp dự phòng cho trường hợp khẩn cấp.

During road trips, it's important to have a spare tire.

Trong chuyến đi đường, việc có lốp dự phòng rất quan trọng.

The mechanic replaced the flat tire with the spare tire.

Thợ sửa xe đã thay lốp bị xẹp bằng lốp dự phòng.

Spare tire (Idiom)

ˈspɛrˈtaɪr
ˈspɛrˈtaɪr
01

Một lớp mỡ quanh eo của một người.

A layer of fat around a persons waist.

Ví dụ

She's been trying to lose her spare tire for months.

Cô ấy đã cố gắng giảm béo vùng eo của mình từ vài tháng nay.

He's self-conscious about his spare tire when at social events.

Anh ấy tự ti về lớp mỡ eo của mình khi tham gia các sự kiện xã hội.

Many people struggle with getting rid of their spare tire.

Nhiều người gặp khó khăn trong việc loại bỏ lớp mỡ eo của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spare tire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spare tire

Không có idiom phù hợp