Bản dịch của từ Spark off trong tiếng Việt

Spark off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spark off (Verb)

spˈɑɹk ˈɔf
spˈɑɹk ˈɔf
01

Khiến cho điều gì đó xảy ra hoặc bắt đầu đột ngột

To cause something to happen or begin suddenly

Ví dụ

The protest sparked off a national debate about social justice.

Cuộc biểu tình đã khơi mào một cuộc tranh luận quốc gia về công lý xã hội.

The new policy did not spark off any significant changes in society.

Chính sách mới không khơi mào bất kỳ thay đổi quan trọng nào trong xã hội.

Did the recent events spark off new discussions about equality?

Các sự kiện gần đây có khơi mào các cuộc thảo luận mới về bình đẳng không?

The protest sparked off a national debate about social justice in America.

Cuộc biểu tình đã khơi mào một cuộc tranh luận quốc gia về công bằng xã hội ở Mỹ.

The new policy did not spark off any significant changes in society.

Chính sách mới không khơi mào bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong xã hội.

02

Để kích thích; để bắt đầu cháy

To ignite; to start burning

Ví dụ

The protest sparked off a national debate about social justice in 2021.

Cuộc biểu tình đã khơi mào một cuộc tranh luận quốc gia về công bằng xã hội vào năm 2021.

The new policy did not spark off any significant changes in society.

Chính sách mới không khơi mào bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong xã hội.

Did the recent events spark off discussions about mental health awareness?

Liệu các sự kiện gần đây có khơi mào những cuộc thảo luận về nhận thức sức khỏe tâm thần không?

The protest sparked off a national conversation about social justice.

Cuộc biểu tình đã khơi mào một cuộc trò chuyện quốc gia về công bằng xã hội.

The new policy did not spark off any significant changes in society.

Chính sách mới không khơi mào bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong xã hội.

03

Kích thích hoặc kích hoạt một sự kiện hoặc phản ứng

To provoke or trigger an event or reaction

Ví dụ

The protest sparked off a national debate about social justice issues.

Cuộc biểu tình đã kích hoạt một cuộc tranh luận quốc gia về công bằng xã hội.

The new policy did not spark off any significant changes in society.

Chính sách mới không kích hoạt bất kỳ thay đổi đáng kể nào trong xã hội.

Did the recent event spark off discussions about community safety?

Sự kiện gần đây có kích hoạt các cuộc thảo luận về an toàn cộng đồng không?

The protest sparked off a national debate on social justice issues.

Cuộc biểu tình đã kích thích một cuộc tranh luận quốc gia về công bằng xã hội.

The new policy did not spark off any significant changes in society.

Chính sách mới không kích thích bất kỳ thay đổi quan trọng nào trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spark off cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spark off

Không có idiom phù hợp