Bản dịch của từ Spark off trong tiếng Việt

Spark off

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spark off(Verb)

spˈɑɹk ˈɔf
spˈɑɹk ˈɔf
01

Khiến cho điều gì đó xảy ra hoặc bắt đầu đột ngột

To cause something to happen or begin suddenly

Ví dụ
02

Để kích thích; để bắt đầu cháy

To ignite; to start burning

Ví dụ
03

Kích thích hoặc kích hoạt một sự kiện hoặc phản ứng

To provoke or trigger an event or reaction

Ví dụ