Bản dịch của từ Sparked off rumours trong tiếng Việt
Sparked off rumours

Sparked off rumours (Verb)
Gây ra điều gì đó xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ
To cause something to happen suddenly or unexpectedly
The news sparked off rumours about the upcoming election in November.
Tin tức đã gây ra những tin đồn về cuộc bầu cử sắp tới vào tháng Mười một.
The event did not spark off rumours about the company's future plans.
Sự kiện không gây ra tin đồn về kế hoạch tương lai của công ty.
Did the announcement spark off rumours regarding the new social policy?
Thông báo có gây ra tin đồn về chính sách xã hội mới không?
Đốt cháy
To ignite
The celebrity's tweet sparked off rumours about her new movie.
Bài tweet của ngôi sao đã khơi mào tin đồn về bộ phim mới.
The news did not spark off rumours about the event.
Tin tức không khơi mào tin đồn về sự kiện đó.
Did the interview spark off rumours about the singer's relationship?
Phỏng vấn có khơi mào tin đồn về mối quan hệ của ca sĩ không?
Bắt đầu hoặc gây ra một cuộc thảo luận hoặc sự kiện sôi nổi
To begin or cause a lively discussion or event
The new policy sparked off rumours about job cuts at Facebook.
Chính sách mới đã khơi mào tin đồn về việc cắt giảm nhân sự tại Facebook.
The announcement did not spark off rumours about the upcoming election.
Thông báo này không khơi mào tin đồn về cuộc bầu cử sắp tới.
Did the celebrity's tweet spark off rumours about their relationship status?
Liệu tweet của người nổi tiếng có khơi mào tin đồn về tình trạng quan hệ của họ không?
Cụm từ "sparked off rumours" có nghĩa là gây ra hoặc khơi gợi những tin đồn. Trong ngữ cảnh xã hội, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một hành động, sự kiện hoặc thông tin làm phát sinh những đồn đoán không chính thức. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương tự, tuy nhiên, trong giao tiếp nói tiếng Anh Mỹ, từ "sparked" có thể được phát âm ngắn gọn hơn so với tiếng Anh Anh. Việc sử dụng cụm từ này thường thấy trong các bài báo, phỏng vấn hoặc truyền thông đại chúng.