Bản dịch của từ Specific example trong tiếng Việt

Specific example

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific example (Noun)

spəsˈɪfɨk ɨɡzˈæmpəl
spəsˈɪfɨk ɨɡzˈæmpəl
01

Một trường hợp cụ thể của một khái niệm hoặc phân loại chung.

A particular instance of a more general concept or classification.

Ví dụ

A specific example of kindness is helping the homeless in winter.

Một ví dụ cụ thể về lòng tốt là giúp đỡ người vô gia cư vào mùa đông.

No specific example was given during the social discussion last week.

Không có ví dụ cụ thể nào được đưa ra trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.

Can you provide a specific example of social change in Vietnam?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ cụ thể về thay đổi xã hội ở Việt Nam không?

02

Một trường hợp cụ thể được sử dụng để minh họa cho một quy tắc hoặc nguyên tắc chung.

A specific instance used to illustrate a general rule or principle.

Ví dụ

A specific example of kindness is helping the homeless in winter.

Một ví dụ cụ thể về lòng tốt là giúp đỡ người vô gia cư vào mùa đông.

Not every charity provides a specific example of effective aid.

Không phải tổ chức từ thiện nào cũng đưa ra ví dụ cụ thể về sự hỗ trợ hiệu quả.

Can you give a specific example of social change in Vietnam?

Bạn có thể đưa ra một ví dụ cụ thể về sự thay đổi xã hội ở Việt Nam không?

03

Một ví dụ chi tiết và chính xác về bản chất.

An example that is detailed and precise in nature.

Ví dụ

The teacher provided a specific example of community service projects.

Giáo viên đã đưa ra một ví dụ cụ thể về các dự án phục vụ cộng đồng.

I do not understand the specific example given in the lecture.

Tôi không hiểu ví dụ cụ thể được đưa ra trong bài giảng.

Can you share a specific example of social change?

Bạn có thể chia sẻ một ví dụ cụ thể về sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific example/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific example

Không có idiom phù hợp