Bản dịch của từ Specific example trong tiếng Việt
Specific example

Specific example (Noun)
Một trường hợp cụ thể của một khái niệm hoặc phân loại chung.
A particular instance of a more general concept or classification.
A specific example of kindness is helping the homeless in winter.
Một ví dụ cụ thể về lòng tốt là giúp đỡ người vô gia cư vào mùa đông.
No specific example was given during the social discussion last week.
Không có ví dụ cụ thể nào được đưa ra trong cuộc thảo luận xã hội tuần trước.
Can you provide a specific example of social change in Vietnam?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ cụ thể về thay đổi xã hội ở Việt Nam không?
Một trường hợp cụ thể được sử dụng để minh họa cho một quy tắc hoặc nguyên tắc chung.
A specific instance used to illustrate a general rule or principle.
A specific example of kindness is helping the homeless in winter.
Một ví dụ cụ thể về lòng tốt là giúp đỡ người vô gia cư vào mùa đông.
Not every charity provides a specific example of effective aid.
Không phải tổ chức từ thiện nào cũng đưa ra ví dụ cụ thể về sự hỗ trợ hiệu quả.
Can you give a specific example of social change in Vietnam?
Bạn có thể đưa ra một ví dụ cụ thể về sự thay đổi xã hội ở Việt Nam không?
The teacher provided a specific example of community service projects.
Giáo viên đã đưa ra một ví dụ cụ thể về các dự án phục vụ cộng đồng.
I do not understand the specific example given in the lecture.
Tôi không hiểu ví dụ cụ thể được đưa ra trong bài giảng.
Can you share a specific example of social change?
Bạn có thể chia sẻ một ví dụ cụ thể về sự thay đổi xã hội không?
Từ "specific example" được dùng để chỉ một trường hợp cụ thể nhằm minh họa cho một quan điểm, lý thuyết, hoặc khái niệm nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ý nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, khi nói về dạng viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "particularly" nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng hình thức ngắn gọn hơn. Cả hai đều nhấn mạnh tính chất đặc thù và chi tiết trong việc trình bày.