Bản dịch của từ Specific issue trong tiếng Việt

Specific issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific issue (Noun)

spəsˈɪfɨk ˈɪʃu
spəsˈɪfɨk ˈɪʃu
01

Một vấn đề hoặc sự việc cụ thể đang được xem xét hoặc giải quyết.

A particular problem or matter that is being considered or dealt with.

Ví dụ

The specific issue of homelessness affects many cities in America.

Vấn đề cụ thể về vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Mỹ.

Many people do not understand the specific issue of mental health.

Nhiều người không hiểu vấn đề cụ thể về sức khỏe tâm thần.

Is the specific issue of poverty being addressed in your community?

Vấn đề cụ thể về nghèo đói có được giải quyết trong cộng đồng của bạn không?

02

Một ấn bản hoặc trường hợp nào đó riêng biệt hoặc khác biệt với những cái khác.

An edition or instance of something that is distinct or separate from others.

Ví dụ

The specific issue of homelessness affects many cities in America.

Vấn đề cụ thể về người vô gia cư ảnh hưởng đến nhiều thành phố ở Mỹ.

There is no specific issue regarding education in this report.

Không có vấn đề cụ thể nào liên quan đến giáo dục trong báo cáo này.

What specific issue do you think is most urgent today?

Vấn đề cụ thể nào bạn nghĩ là cấp bách nhất hôm nay?

03

Một điểm thảo luận hoặc tranh luận, thường nhấn mạnh một khía cạnh hẹp trong bối cảnh rộng hơn.

A point of discussion or debate, often highlighting a narrow focus within a broader context.

Ví dụ

The specific issue of poverty affects many families in our city.

Vấn đề cụ thể về nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong thành phố.

This report does not address the specific issue of homelessness.

Báo cáo này không đề cập đến vấn đề cụ thể về vô gia cư.

What is the specific issue regarding education in underprivileged areas?

Vấn đề cụ thể nào liên quan đến giáo dục ở các khu vực thiệt thòi?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific issue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific issue

Không có idiom phù hợp