Bản dịch của từ Specific issue trong tiếng Việt

Specific issue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific issue(Noun)

spəsˈɪfɨk ˈɪʃu
spəsˈɪfɨk ˈɪʃu
01

Một vấn đề hoặc sự việc cụ thể đang được xem xét hoặc giải quyết.

A particular problem or matter that is being considered or dealt with.

Ví dụ
02

Một ấn bản hoặc trường hợp nào đó riêng biệt hoặc khác biệt với những cái khác.

An edition or instance of something that is distinct or separate from others.

Ví dụ
03

Một điểm thảo luận hoặc tranh luận, thường nhấn mạnh một khía cạnh hẹp trong bối cảnh rộng hơn.

A point of discussion or debate, often highlighting a narrow focus within a broader context.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh