Bản dịch của từ Specific reference trong tiếng Việt

Specific reference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specific reference (Noun)

spəsˈɪfɨk ɹˈɛfɚəns
spəsˈɪfɨk ɹˈɛfɚəns
01

Một điểm hoặc trường hợp cụ thể mà cái gì đó đề cập đến.

A particular point or instance to which something refers.

Ví dụ

The article provided a specific reference to social inequality in America.

Bài báo đã đưa ra một tham chiếu cụ thể về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.

There is no specific reference to poverty in the report.

Không có tham chiếu cụ thể nào về nghèo đói trong báo cáo.

Is there a specific reference to education in the discussion?

Có tham chiếu cụ thể nào về giáo dục trong cuộc thảo luận không?

02

Hành động đề cập hoặc ám chỉ đến một cái gì đó cụ thể.

The act of mentioning or alluding to something in particular.

Ví dụ

The specific reference to poverty in the report surprised many readers.

Sự tham chiếu cụ thể đến nghèo đói trong báo cáo đã khiến nhiều độc giả ngạc nhiên.

The article does not include a specific reference to social inequality.

Bài viết không bao gồm một tham chiếu cụ thể nào đến bất bình đẳng xã hội.

Can you provide a specific reference to the study on homelessness?

Bạn có thể cung cấp một tham chiếu cụ thể đến nghiên cứu về vô gia cư không?

03

Một mô tả hoặc giải thích chi tiết về một cái gì đó giúp làm rõ nó.

A detailed description or explanation of something that helps to clarify it.

Ví dụ

The report provided a specific reference to the 2020 social survey.

Báo cáo đã cung cấp một tham chiếu cụ thể đến khảo sát xã hội 2020.

Many studies lack specific reference to social issues in urban areas.

Nhiều nghiên cứu thiếu tham chiếu cụ thể đến các vấn đề xã hội ở đô thị.

Is there a specific reference for the social changes in 2021?

Có một tham chiếu cụ thể nào cho những thay đổi xã hội năm 2021 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specific reference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specific reference

Không có idiom phù hợp