Bản dịch của từ Specifies trong tiếng Việt

Specifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specifies (Verb)

spˈɛsəfaɪz
spˈɛsəfaɪz
01

Đề cập hoặc mô tả ai đó hoặc cái gì đó có một đặc điểm cụ thể, thường khi điều này có thể sai hoặc đúng.

To mention or describe someone or something as having a particular characteristic often when this may be wrong or right.

Ví dụ

The report specifies the need for more social housing in Chicago.

Báo cáo xác định nhu cầu về nhà ở xã hội ở Chicago.

The study does not specify the age groups for social interactions.

Nghiên cứu không xác định các nhóm tuổi cho các tương tác xã hội.

Does the article specify the benefits of social media use?

Bài viết có xác định lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội không?

Dạng động từ của Specifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Specify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Specified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Specified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Specifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Specifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specifies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] They ended up only charging me for the tea that my father had he didn't want, then put it in a bag and handed it to me [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store

Idiom with Specifies

Không có idiom phù hợp