Bản dịch của từ Specs trong tiếng Việt
Specs
Specs (Noun)
(thông tục) thông số kỹ thuật: số nhiều của spec.
Colloquial specifications plural of spec.
What are the specs for the new iPhone model?
Thông số kỹ thuật cho mẫu iPhone mới là gì?
She provided detailed specs about the upcoming event.
Cô ấy cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện sắp tới.
Do you think the specs meet the project requirements?
Bạn nghĩ rằng thông số kỹ thuật đáp ứng yêu cầu dự án không?
The specs for the new park include a playground and benches.
Các thông số cho công viên mới bao gồm sân chơi và ghế ngồi.
The city did not provide detailed specs for the community center.
Thành phố không cung cấp thông số chi tiết cho trung tâm cộng đồng.
(thông tục, chỉ số nhiều) viết tắt của kính đeo mắt.
Colloquial plural only abbreviation of spectacles.
She wears her specs every day for reading and writing.
Cô ấy đeo kính của mình mỗi ngày để đọc và viết.
He doesn't like wearing specs because they make him look old.
Anh ấy không thích đeo kính vì chúng làm anh ta trông già.
Do you think specs are necessary for a professional appearance?
Bạn có nghĩ kính là cần thiết để có vẻ ngoại hình chuyên nghiệp không?
I bought new specs for my social events this summer.
Tôi đã mua kính mới cho các sự kiện xã hội mùa hè này.
She doesn’t wear her specs to the party tonight.
Cô ấy không đeo kính đến bữa tiệc tối nay.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Specs cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp