Bản dịch của từ Speech-act trong tiếng Việt

Speech-act

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech-act (Verb)

ˈspiˈtʃækt
ˈspiˈtʃækt
01

Một loại hành động có thể truyền đạt ý nghĩa, chẳng hạn như hứa hẹn, ra lệnh hoặc yêu cầu.

A type of action that can convey meaning such as promising ordering or requesting.

Ví dụ

She promised to attend the party.

Cô ấy đã hứa sẽ tham dự bữa tiệc.

He ordered a coffee at the cafe.

Anh ấy đã đặt một ly cà phê ở quán cà phê.

They requested more information about the event.

Họ đã yêu cầu thêm thông tin về sự kiện.

Speech-act (Noun)

ˈspiˈtʃækt
ˈspiˈtʃækt
01

Một lời nói là một hành động, chẳng hạn như đưa ra một lời hứa hoặc một cảnh báo.

An utterance that is an action such as making a promise or a warning.

Ví dụ

Her speech-act of promising to help was heartwarming.

Hành động nói của cô ấy hứa giúp đỡ rất ấm lòng.

In social interactions, speech-acts like apologizing can mend relationships.

Trong giao tiếp xã hội, hành động nói như xin lỗi có thể làm lành mối quan hệ.

His speech-act of warning about the danger was crucial for safety.

Hành động nói cảnh báo về nguy hiểm của anh ấy rất quan trọng cho sự an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speech-act/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speech-act

Không có idiom phù hợp