Bản dịch của từ Speech-act trong tiếng Việt
Speech-act

Speech-act (Verb)
She promised to attend the party.
Cô ấy đã hứa sẽ tham dự bữa tiệc.
He ordered a coffee at the cafe.
Anh ấy đã đặt một ly cà phê ở quán cà phê.
They requested more information about the event.
Họ đã yêu cầu thêm thông tin về sự kiện.
Speech-act (Noun)
Her speech-act of promising to help was heartwarming.
Hành động nói của cô ấy hứa giúp đỡ rất ấm lòng.
In social interactions, speech-acts like apologizing can mend relationships.
Trong giao tiếp xã hội, hành động nói như xin lỗi có thể làm lành mối quan hệ.
His speech-act of warning about the danger was crucial for safety.
Hành động nói cảnh báo về nguy hiểm của anh ấy rất quan trọng cho sự an toàn.
Hành động ngôn ngữ (speech act) là khái niệm trong ngữ nghĩa học, nghiên cứu chức năng của lời nói trong giao tiếp. Theo J.L. Austin, hành động ngôn ngữ được phân loại thành ba loại: hành động tuyên bố, hành động yêu cầu, và hành động hứa hẹn. Khái niệm này được sử dụng rộng rãi trong phân tích ngôn ngữ và ngữ dụng học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong thuật ngữ này; tuy nhiên, một số văn cảnh hoặc cách diễn đạt có thể chứa khác biệt vùng miền.
Từ "speech-act" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "speech" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "speak" và "act" từ "actus", nghĩa là hành động. Khái niệm này được phát triển từ nghiên cứu ngôn ngữ của J.L. Austin và đã được mở rộng trong triết học ngôn ngữ. "Speech-act" xác định rằng lời nói không chỉ truyền đạt thông tin mà còn thực hiện hành động trong xã hội, liên kết giữa ngôn ngữ và hành động một cách chặt chẽ.
Từ "speech-act" được sử dụng trong các kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần viết (Writing) và nghe (Listening) khi thảo luận về giao tiếp và ngôn ngữ. Trong các tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu ngôn ngữ học, đặc biệt khi phân tích các hành động giao tiếp và ý nghĩa trong tương tác xã hội. "Speech-act" cũng là một khái niệm quan trọng trong các lĩnh vực như triết học ngôn ngữ và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp