Bản dịch của từ Speech bubble trong tiếng Việt

Speech bubble

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech bubble (Noun)

01

Một hình ảnh thể hiện cuộc đối thoại trong truyện tranh.

A graphic representation of dialogue in comic strips.

Ví dụ

The speech bubble showed John's thoughts during the social event.

Bong bóng lời nói cho thấy suy nghĩ của John trong sự kiện xã hội.

The speech bubble did not include any negative comments about the party.

Bong bóng lời nói không bao gồm bất kỳ ý kiến tiêu cực nào về bữa tiệc.

Did the speech bubble capture Sarah's excitement at the social gathering?

Bong bóng lời nói có ghi lại sự phấn khích của Sarah tại buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Hình tròn hoặc hình chữ nhật chứa văn bản trong truyện tranh và phim hoạt hình.

A rounded or rectangular shape that contains text in comics and cartoons.

Ví dụ

The comic showed a speech bubble with Sarah's thoughts about friendship.

Bức tranh truyện cho thấy một hình bong bóng chứa suy nghĩ của Sarah về tình bạn.

He did not include a speech bubble in his social media post.

Anh ấy không bao gồm hình bong bóng trong bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Can you see the speech bubble next to Tom's character in the comic?

Bạn có thấy hình bong bóng bên cạnh nhân vật của Tom trong bức tranh truyện không?

03

Một cách thể hiện suy nghĩ hoặc cuộc trò chuyện một cách trực quan.

A way of expressing thoughts or conversations visually.

Ví dụ

The artist used a speech bubble in her comic for clarity.

Nghệ sĩ đã sử dụng khung thoại trong truyện tranh của cô ấy để làm rõ.

Many people do not understand the meaning of speech bubbles.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của khung thoại.

What do you think about using speech bubbles in social media?

Bạn nghĩ gì về việc sử dụng khung thoại trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speech bubble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speech bubble

Không có idiom phù hợp