Bản dịch của từ Speech processor trong tiếng Việt

Speech processor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech processor(Noun)

spˈitʃ pɹˈɑsˌɛsɚ
spˈitʃ pɹˈɑsˌɛsɚ
01

Một thành phần trong các hệ thống nhận dạng giọng nói phân tích và xử lý tín hiệu giọng nói.

A component in speech recognition systems that analyzes and processes speech signals.

Ví dụ
02

Một thiết bị chuyển đổi lời nói thành một dạng có thể được máy tính hiểu.

A device that converts spoken words into a form that can be understood by a computer.

Ví dụ
03

Một công nghệ được sử dụng trong các thiết bị viễn thông để nâng cao hoặc sửa đổi tín hiệu giọng nói cho việc giao tiếp rõ ràng hơn.

A technology used in telecommunication devices to enhance or modify voice signals for clearer communication.

Ví dụ