Bản dịch của từ Speech processor trong tiếng Việt
Speech processor

Speech processor (Noun)
Một thiết bị chuyển đổi lời nói thành một dạng có thể được máy tính hiểu.
A device that converts spoken words into a form that can be understood by a computer.
Một thành phần trong các hệ thống nhận dạng giọng nói phân tích và xử lý tín hiệu giọng nói.
A component in speech recognition systems that analyzes and processes speech signals.
Một công nghệ được sử dụng trong các thiết bị viễn thông để nâng cao hoặc sửa đổi tín hiệu giọng nói cho việc giao tiếp rõ ràng hơn.
A technology used in telecommunication devices to enhance or modify voice signals for clearer communication.