Bản dịch của từ Speech processor trong tiếng Việt

Speech processor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speech processor (Noun)

spˈitʃ pɹˈɑsˌɛsɚ
spˈitʃ pɹˈɑsˌɛsɚ
01

Một thiết bị chuyển đổi lời nói thành một dạng có thể được máy tính hiểu.

A device that converts spoken words into a form that can be understood by a computer.

Ví dụ

The speech processor helped disabled students communicate with their teachers effectively.

Bộ xử lý giọng nói giúp học sinh khuyết tật giao tiếp với giáo viên hiệu quả.

Many people do not understand how a speech processor works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bộ xử lý giọng nói.

Can a speech processor improve communication for non-verbal individuals?

Bộ xử lý giọng nói có thể cải thiện giao tiếp cho những người không nói không?

02

Một thành phần trong các hệ thống nhận dạng giọng nói phân tích và xử lý tín hiệu giọng nói.

A component in speech recognition systems that analyzes and processes speech signals.

Ví dụ

The speech processor improved communication for disabled individuals at the conference.

Bộ xử lý giọng nói đã cải thiện giao tiếp cho người khuyết tật tại hội nghị.

Many people do not understand how a speech processor works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của bộ xử lý giọng nói.

Is the speech processor effective in noisy environments like social gatherings?

Bộ xử lý giọng nói có hiệu quả trong môi trường ồn ào như buổi tụ họp không?

03

Một công nghệ được sử dụng trong các thiết bị viễn thông để nâng cao hoặc sửa đổi tín hiệu giọng nói cho việc giao tiếp rõ ràng hơn.

A technology used in telecommunication devices to enhance or modify voice signals for clearer communication.

Ví dụ

The new speech processor improved clarity during our community meeting last week.

Bộ xử lý giọng nói mới đã cải thiện độ rõ ràng trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

The speech processor did not work during the social event last month.

Bộ xử lý giọng nói đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tháng trước.

Can the speech processor help in reducing background noise at gatherings?

Bộ xử lý giọng nói có thể giúp giảm tiếng ồn nền tại các buổi gặp mặt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speech processor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speech processor

Không có idiom phù hợp