Bản dịch của từ Sperm bank trong tiếng Việt

Sperm bank

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sperm bank (Noun)

spɝˈm bˈæŋk
spɝˈm bˈæŋk
01

Cơ sở hoặc tổ chức thu thập và lưu trữ tinh trùng để thụ tinh nhân tạo.

A facility or organization for the collection and storage of sperm for artificial insemination.

Ví dụ

The sperm bank in New York serves many couples seeking fertility help.

Ngân hàng tinh trùng ở New York phục vụ nhiều cặp đôi cần hỗ trợ sinh sản.

Not all sperm banks are regulated by health authorities in the USA.

Không phải tất cả ngân hàng tinh trùng đều được cơ quan y tế quản lý ở Mỹ.

Is the sperm bank in California open for new donors this month?

Ngân hàng tinh trùng ở California có mở cửa cho người hiến mới trong tháng này không?

02

Nơi mà các cá nhân có thể hiến tặng hoặc lấy tinh trùng cho mục đích sinh sản.

A place where individuals can donate or retrieve sperm for reproductive purposes.

Ví dụ

The local sperm bank serves many couples needing donor sperm.

Ngân hàng tinh trùng địa phương phục vụ nhiều cặp đôi cần tinh trùng hiến.

Many people do not know how sperm banks operate.

Nhiều người không biết ngân hàng tinh trùng hoạt động như thế nào.

Is the sperm bank open on weekends for donations?

Ngân hàng tinh trùng có mở cửa vào cuối tuần để hiến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sperm bank/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sperm bank

Không có idiom phù hợp