Bản dịch của từ Spinal fusion trong tiếng Việt
Spinal fusion
Noun [U/C]

Spinal fusion (Noun)
spˈaɪnəl fjˈuʒən
spˈaɪnəl fjˈuʒən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự kết nối cố định giữa các đốt sống xảy ra sau can thiệp phẫu thuật.
The resulting fixed connection between vertebrae that occurs after surgical intervention.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Được sử dụng để điều trị các tình trạng như mất ổn định cột sống, bệnh thoái hóa đĩa đệm và biến dạng cột sống.
Used to treat conditions such as spinal instability, degenerative disc disease, and spinal deformities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Spinal fusion
Không có idiom phù hợp