Bản dịch của từ Spinet trong tiếng Việt
Spinet
Spinet (Noun)
She plays the spinet beautifully at community events every weekend.
Cô ấy chơi đàn spinet rất hay tại các sự kiện cộng đồng mỗi cuối tuần.
They do not have a spinet in their music room anymore.
Họ không còn đàn spinet nào trong phòng nhạc của mình nữa.
Is the spinet still used in local music schools today?
Đàn spinet còn được sử dụng trong các trường nhạc địa phương hiện nay không?
The spinet was commonly played in 18th-century social gatherings.
Spinet thường được chơi trong các buổi gặp gỡ xã hội thế kỷ 18.
Few people still own a spinet today in our community.
Rất ít người vẫn sở hữu một chiếc spinet hôm nay trong cộng đồng của chúng tôi.
Did you see the spinet at the historical social event last week?
Bạn có thấy chiếc spinet tại sự kiện xã hội lịch sử tuần trước không?
Họ từ
"Spinet" là một loại nhạc cụ dùng để chơi nhạc, thuộc nhóm đàn dây và có hình dạng tương tự như đàn piano nhỏ gọn. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những cây đàn piano mini hoặc đàn harpsichord nhỏ, có lịch sử xuất hiện từ thế kỷ 15. Trong tiếng Anh Mỹ, "spinet" mang nghĩa tương tự, nhưng cách thức sử dụng có thể phổ biến hơn trong lĩnh vực âm nhạc cổ điển.
Từ "spinet" xuất phát từ tiếng Latinh "spina", có nghĩa là "gai", biểu thị cho cấu trúc giống như gai của một số loại nhạc cụ dây. Ban đầu, "spinet" được dùng để chỉ một loại đàn piano nhỏ, có các dây được gảy để tạo ra âm thanh. Sự kết hợp giữa cấu trúc vật lý của nhạc cụ và ý nghĩa của từ đã dẫn đến sự sử dụng hiện tại, chỉ những loại đàn dây có kích thước nhỏ hơn và thường được sử dụng trong các buổi hòa nhạc nhỏ hoặc dân gian.
Từ "spinet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do đây là một thuật ngữ chuyên biệt dùng để chỉ một loại đàn piano nhỏ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc, nghệ thuật biểu diễn, hoặc khi thảo luận về các nhạc cụ cổ điển. "Spinet" thường được nhắc đến khi nói về lịch sử âm nhạc hoặc trong các buổi biểu diễn giải trí, mặc dù nó không phổ biến như các nhạc cụ khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp