Bản dịch của từ Spit out trong tiếng Việt

Spit out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spit out(Verb)

spˈɪt ˈaʊt
spˈɪt ˈaʊt
01

Đẩy mạnh một thứ ra khỏi miệng.

To forcefully expel something from the mouth.

Ví dụ
02

Phát ra hoặc sản xuất một thứ gì đó một cách bất ngờ hoặc mạnh mẽ, thường là nhanh chóng.

To emit or produce something suddenly or forcefully, often in a rapid manner.

Ví dụ