Bản dịch của từ Spit out trong tiếng Việt
Spit out

Spit out (Verb)
Đẩy mạnh một thứ ra khỏi miệng.
To forcefully expel something from the mouth.
He spit out his drink when he heard the shocking news.
Anh ấy đã nhổ đồ uống khi nghe tin sốc.
She didn't spit out her gum during the social event.
Cô ấy không nhổ kẹo cao su trong sự kiện xã hội.
Did he spit out his food at the dinner party?
Liệu anh ấy có nhổ thức ăn tại bữa tiệc tối không?
He spit out his drink during the funny comedy show.
Anh ấy đã phun ra đồ uống trong buổi biểu diễn hài hước.
She did not spit out her food at the dinner table.
Cô ấy đã không phun ra thức ăn trên bàn ăn.
The comedian can spit out jokes quickly during the show.
Danh hài có thể nói ra những câu đùa nhanh chóng trong chương trình.
They do not spit out insults at each other during debates.
Họ không nói ra những lời xúc phạm với nhau trong các cuộc tranh luận.
Can she spit out facts about social issues effectively?
Cô ấy có thể nói ra những sự thật về các vấn đề xã hội một cách hiệu quả không?
The comedian spit out jokes that made everyone laugh loudly.
Danh hài đã nói ra những câu đùa khiến mọi người cười lớn.
He did not spit out any insults during the debate.
Anh ấy đã không nói ra bất kỳ lời xúc phạm nào trong cuộc tranh luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp