Bản dịch của từ Splaying trong tiếng Việt
Splaying
Verb Noun [U/C]

Splaying(Verb)
splˈeɪɨŋ
splˈeɪɨŋ
Ví dụ
Splaying(Noun)
splˈeɪɨŋ
splˈeɪɨŋ
01
Sự lan rộng của các chi hoặc các bộ phận.
A spreading out of limbs or parts
Ví dụ
02
Sự sắp xếp hoặc vị trí của các bộ phận được xòe ra.
An arrangement or position of parts that are spread apart
Ví dụ
