Bản dịch của từ Splaying trong tiếng Việt
Splaying
Verb Noun [U/C]

Splaying (Verb)
splˈeɪɨŋ
splˈeɪɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Splaying (Noun)
splˈeɪɨŋ
splˈeɪɨŋ
01
Sự lan rộng của các chi hoặc các bộ phận.
A spreading out of limbs or parts
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự sắp xếp hoặc vị trí của các bộ phận được xòe ra.
An arrangement or position of parts that are spread apart
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Splaying
Không có idiom phù hợp