Bản dịch của từ Splaying trong tiếng Việt

Splaying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splaying(Verb)

splˈeɪɨŋ
splˈeɪɨŋ
01

Khiến cho chúng bị kéo giãn ra; mở rộng.

To cause to spread out to expand

Ví dụ
02

Hiển thị hoặc phân kỳ theo hướng ra bên ngoài.

To display or to diverge in an outward direction

Ví dụ
03

Làm cho các chi hoặc bộ phận bị kéo căng ra theo một vị trí không thẳng hoặc không thẳng hàng.

To spread or stretch out limbs or parts in a position that is not straight or aligned

Ví dụ

Splaying(Noun)

splˈeɪɨŋ
splˈeɪɨŋ
01

Sự lan rộng của các chi hoặc các bộ phận.

A spreading out of limbs or parts

Ví dụ
02

Sự sắp xếp hoặc vị trí của các bộ phận được xòe ra.

An arrangement or position of parts that are spread apart

Ví dụ
03

Hành động hoặc quá trình xòe ra; trạng thái bị xòe ra.

The act or process of splaying the state of being splayed

Ví dụ

Họ từ