Bản dịch của từ Splintered trong tiếng Việt
Splintered

Splintered (Adjective)
The splintered opinions divided the community during the town hall meeting.
Các ý kiến bị chia rẽ đã chia cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.
Many did not agree with the splintered views on social policies.
Nhiều người không đồng ý với các quan điểm bị chia rẽ về chính sách xã hội.
Are the splintered beliefs affecting our community's unity and progress?
Các niềm tin bị chia rẽ có ảnh hưởng đến sự đoàn kết và phát triển của cộng đồng không?
Splintered (Verb)
Khiến một nhóm hoặc mối quan hệ tan vỡ.
Cause a group or relationship to break up.
The argument splintered their friendship during the group project last month.
Cuộc tranh cãi đã làm rạn nứt tình bạn của họ trong dự án nhóm tháng trước.
The disagreement did not splinter their community's efforts to help others.
Sự bất đồng không làm rạn nứt nỗ lực của cộng đồng họ để giúp đỡ người khác.
Did the recent events splinter the unity of the social club?
Liệu các sự kiện gần đây có làm rạn nứt sự đoàn kết của câu lạc bộ xã hội không?
Họ từ
Từ "splintered" có nguồn gốc từ động từ "splinter", mang nghĩa chỉ sự vỡ vụn hoặc tách rời thành nhiều mảnh nhỏ. Trong tiếng Anh, "splintered" thường được dùng để miêu tả các vật thể, như gỗ hoặc thủy tinh, huyện vỡ ra thành các mảnh sắc nét. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh nói, sự nhấn mạnh trên âm tiết có thể khác nhau. Tuy nhiên, không có khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết giữa hai phiên bản này.
Từ "splintered" xuất phát từ động từ "splinter", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "splinter", nghĩa là "mảnh vụn" hoặc "sự vỡ ra". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ hay bị chia tách. Sự phát triển ngữ nghĩa của "splintered" phản ánh cách mà các đối tượng hoặc khái niệm có thể bị phân chia hoặc tách rời trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng, thường mang theo ý nghĩa về sự hủy hoại hoặc sự tan vỡ.
Từ "splintered" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mô tả tình trạng phân rã hoặc đổ vỡ của một vật thể. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả các trải nghiệm phân tán hoặc rạn nứt trong nhân cách, cũng như trong văn học để thể hiện sự tổn thương trong mối quan hệ hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp