Bản dịch của từ Splintered trong tiếng Việt

Splintered

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splintered (Adjective)

splˈɪntɚd
splˈɪntɚd
01

Vỡ thành từng mảnh nhỏ, nhọn, nhọn.

Broken into small sharp pointed pieces.

Ví dụ

The splintered opinions divided the community during the town hall meeting.

Các ý kiến bị chia rẽ đã chia cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.

Many did not agree with the splintered views on social policies.

Nhiều người không đồng ý với các quan điểm bị chia rẽ về chính sách xã hội.

Are the splintered beliefs affecting our community's unity and progress?

Các niềm tin bị chia rẽ có ảnh hưởng đến sự đoàn kết và phát triển của cộng đồng không?

Splintered (Verb)

splˈɪntɚd
splˈɪntɚd
01

Khiến một nhóm hoặc mối quan hệ tan vỡ.

Cause a group or relationship to break up.

Ví dụ

The argument splintered their friendship during the group project last month.

Cuộc tranh cãi đã làm rạn nứt tình bạn của họ trong dự án nhóm tháng trước.

The disagreement did not splinter their community's efforts to help others.

Sự bất đồng không làm rạn nứt nỗ lực của cộng đồng họ để giúp đỡ người khác.

Did the recent events splinter the unity of the social club?

Liệu các sự kiện gần đây có làm rạn nứt sự đoàn kết của câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splintered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splintered

Không có idiom phù hợp