Bản dịch của từ Splintering trong tiếng Việt
Splintering

Splintering (Verb)
The community is splintering due to differing political opinions and conflicts.
Cộng đồng đang bị chia rẽ do những ý kiến chính trị khác nhau và xung đột.
The activists are not splintering; they remain united for social justice.
Các nhà hoạt động không bị chia rẽ; họ vẫn đoàn kết vì công lý xã hội.
Is the organization splintering into smaller groups over social issues?
Tổ chức có đang bị chia rẽ thành các nhóm nhỏ hơn về các vấn đề xã hội không?
Splintering (Noun)
The splintering of community trust harms social relationships in our city.
Việc mất niềm tin trong cộng đồng làm hại các mối quan hệ xã hội ở thành phố chúng ta.
There are no splintering issues in our neighborhood's community meetings.
Không có vấn đề nào gây rạn nứt trong các cuộc họp cộng đồng ở khu phố chúng ta.
Is splintering trust a common problem in today's social media?
Liệu việc rạn nứt niềm tin có phải là vấn đề phổ biến trên mạng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "splintering" xuất phát từ động từ "splinter", mang nghĩa tách ra thành từng mảnh nhỏ hoặc vỡ vụn. Trong ngữ cảnh xã hội, nó thường ám chỉ đến sự chia rẽ trong một nhóm hoặc tổ chức. Mặc dù "splintering" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở một số ngữ cảnh chính trị hay xã hội, từ này có thể mang ý nghĩa mạnh hơn ở Mỹ, thể hiện sự phân chia sâu sắc hơn trong các cuộc tranh luận hoặc phong trào.
Từ "splintering" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "splintere", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phân đoạn". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hiện tượng gỗ bị vỡ thành các mảnh nhỏ. Sự phát triển ý nghĩa của từ này phản ánh quá trình tách rời hoặc phân chia. Hiện tại, "splintering" được áp dụng trong nhiều bối cảnh, không chỉ giới hạn ở vật chất mà còn liên quan đến sự phân tách trong các tổ chức xã hội hoặc chính trị.
Từ "splintering" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và phần nghe liên quan đến chủ đề môi trường và phân tích xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "splintering" thường được dùng để chỉ sự phân rã hoặc tách rời, như trong lĩnh vực chính trị khi mô tả sự phân chia của một nhóm hay tổ chức. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong lĩnh vực tâm lý học, khi mô tả sự phân tán của nhận thức hoặc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp