Bản dịch của từ Splitter trong tiếng Việt
Splitter

Splitter (Noun)
The splitter divided opinions during the social debate last week.
Người phân chia đã chia rẽ ý kiến trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
The splitter did not help with the community issues in our town.
Người phân chia không giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.
Is the splitter necessary for our social event planning?
Người phân chia có cần thiết cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội của chúng ta không?
Many people experience a splitter after attending loud concerts.
Nhiều người trải qua cơn đau đầu sau khi tham gia các buổi hòa nhạc ầm ĩ.
I don't get a splitter from social gatherings anymore.
Tôi không còn bị đau đầu từ các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you often suffer from a splitter during big events?
Bạn có thường bị đau đầu trong các sự kiện lớn không?
Một người, đặc biệt là một nhà phân loại học, coi trọng sự khác biệt hơn là sự tương đồng trong phân loại.
A person especially a taxonomist who attaches more importance to differences than to similarities in classification.
The splitter emphasized differences in social class during the discussion.
Người phân loại nhấn mạnh sự khác biệt trong tầng lớp xã hội trong cuộc thảo luận.
Many people are not splitters when discussing social issues.
Nhiều người không phải là người phân loại khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is the splitter's view on social equality widely accepted?
Quan điểm của người phân loại về bình đẳng xã hội có được chấp nhận rộng rãi không?
Họ từ
Từ "splitter" có nguồn gốc từ động từ "split", mang nghĩa là chia tách hoặc phân chia. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "splitter" ám chỉ thiết bị phân chia tín hiệu, thường thấy trong lĩnh vực viễn thông. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, từ này thường được sử dụng tương tự trong cả hai phiên bản. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường bị giới hạn trong các ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
Từ "splitter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to split", có nghĩa là "tách ra" hoặc "chia". Từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "splītan", có liên quan đến các từ tiếng Latinh như "splitare" mang nghĩa tương tự. Trong bối cảnh hiện nay, "splitter" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc người thực hiện hành động phân chia hoặc tách rời, thể hiện tính chính xác trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "splitter" thường gặp với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh hàng ngày, "splitter" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và điện tử, chỉ thiết bị hoặc chức năng phân chia tín hiệu hoặc nguồn. Một số tình huống cụ thể có thể bao gồm thảo luận về phần cứng máy tính, hệ thống âm thanh, hoặc các giải pháp mạng trong môi trường chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp