Bản dịch của từ Splitter trong tiếng Việt

Splitter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Splitter (Noun)

splˈɪtɚ
splˈɪtɚ
01

Một người hoặc vật chiếm giữ hoặc được thiết kế để phân chia một cái gì đó.

A person or thing occupied in or designed for splitting something.

Ví dụ

The splitter divided opinions during the social debate last week.

Người phân chia đã chia rẽ ý kiến trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

The splitter did not help with the community issues in our town.

Người phân chia không giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng ở thị trấn chúng tôi.

Is the splitter necessary for our social event planning?

Người phân chia có cần thiết cho việc lập kế hoạch sự kiện xã hội của chúng ta không?

02

Đau đầu dữ dội.

A severe headache.

Ví dụ

Many people experience a splitter after attending loud concerts.

Nhiều người trải qua cơn đau đầu sau khi tham gia các buổi hòa nhạc ầm ĩ.

I don't get a splitter from social gatherings anymore.

Tôi không còn bị đau đầu từ các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Do you often suffer from a splitter during big events?

Bạn có thường bị đau đầu trong các sự kiện lớn không?

03

Một người, đặc biệt là một nhà phân loại học, coi trọng sự khác biệt hơn là sự tương đồng trong phân loại.

A person especially a taxonomist who attaches more importance to differences than to similarities in classification.

Ví dụ

The splitter emphasized differences in social class during the discussion.

Người phân loại nhấn mạnh sự khác biệt trong tầng lớp xã hội trong cuộc thảo luận.

Many people are not splitters when discussing social issues.

Nhiều người không phải là người phân loại khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is the splitter's view on social equality widely accepted?

Quan điểm của người phân loại về bình đẳng xã hội có được chấp nhận rộng rãi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/splitter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Splitter

Không có idiom phù hợp