Bản dịch của từ Spontaneous awareness trong tiếng Việt
Spontaneous awareness

Spontaneous awareness (Noun)
Her spontaneous awareness of social cues impressed everyone at the party.
Sự nhận thức tự nhiên của cô ấy về các tín hiệu xã hội gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.
He did not show spontaneous awareness during the group discussion yesterday.
Anh ấy không thể hiện sự nhận thức tự nhiên trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.
Is spontaneous awareness important for effective communication in social settings?
Sự nhận thức tự nhiên có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?
Một loại nhận thức xuất hiện mà không cần nỗ lực hay lập kế hoạch có chủ đích.
A kind of awareness that arises without deliberate effort or planning.
Her spontaneous awareness of social issues impressed everyone at the conference.
Sự nhận thức tự phát của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.
He does not have spontaneous awareness of people's feelings during discussions.
Anh ấy không có sự nhận thức tự phát về cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận.
Does spontaneous awareness help improve communication in social settings?
Sự nhận thức tự phát có giúp cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội không?
Sự hiểu biết ngay lập tức hoặc nhận thức về suy nghĩ và cảm xúc của bản thân mà không có sự kích thích từ bên ngoài.
Immediate understanding or recognition of one's own thoughts and feelings without external prompting.
Spontaneous awareness helps people express their feelings during social interactions.
Nhận thức tự phát giúp mọi người bày tỏ cảm xúc trong các tương tác xã hội.
She does not have spontaneous awareness of her emotions in group settings.
Cô ấy không có nhận thức tự phát về cảm xúc của mình trong nhóm.
Can spontaneous awareness improve communication among friends and family?
Nhận thức tự phát có thể cải thiện giao tiếp giữa bạn bè và gia đình không?