Bản dịch của từ Spontaneous awareness trong tiếng Việt

Spontaneous awareness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spontaneous awareness (Noun)

spɑntˈeɪniəs əwˈɛɹnəs
spɑntˈeɪniəs əwˈɛɹnəs
01

Trạng thái nhận thức theo cách tự nhiên và không bị ép buộc.

The state of being aware in a natural and unforced manner.

Ví dụ

Her spontaneous awareness of social cues impressed everyone at the party.

Sự nhận thức tự nhiên của cô ấy về các tín hiệu xã hội gây ấn tượng với mọi người tại bữa tiệc.

He did not show spontaneous awareness during the group discussion yesterday.

Anh ấy không thể hiện sự nhận thức tự nhiên trong buổi thảo luận nhóm hôm qua.

Is spontaneous awareness important for effective communication in social settings?

Sự nhận thức tự nhiên có quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội không?

02

Một loại nhận thức xuất hiện mà không cần nỗ lực hay lập kế hoạch có chủ đích.

A kind of awareness that arises without deliberate effort or planning.

Ví dụ

Her spontaneous awareness of social issues impressed everyone at the conference.

Sự nhận thức tự phát của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.

He does not have spontaneous awareness of people's feelings during discussions.

Anh ấy không có sự nhận thức tự phát về cảm xúc của mọi người trong các cuộc thảo luận.

Does spontaneous awareness help improve communication in social settings?

Sự nhận thức tự phát có giúp cải thiện giao tiếp trong các tình huống xã hội không?

03

Sự hiểu biết ngay lập tức hoặc nhận thức về suy nghĩ và cảm xúc của bản thân mà không có sự kích thích từ bên ngoài.

Immediate understanding or recognition of one's own thoughts and feelings without external prompting.

Ví dụ

Spontaneous awareness helps people express their feelings during social interactions.

Nhận thức tự phát giúp mọi người bày tỏ cảm xúc trong các tương tác xã hội.

She does not have spontaneous awareness of her emotions in group settings.

Cô ấy không có nhận thức tự phát về cảm xúc của mình trong nhóm.

Can spontaneous awareness improve communication among friends and family?

Nhận thức tự phát có thể cải thiện giao tiếp giữa bạn bè và gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spontaneous awareness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spontaneous awareness

Không có idiom phù hợp