Bản dịch của từ Spontaneous reaction trong tiếng Việt

Spontaneous reaction

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spontaneous reaction (Adjective)

spɑntˈeɪniəs ɹiˈækʃən
spɑntˈeɪniəs ɹiˈækʃən
01

Nói hoặc làm mà không có kế hoạch hay sự chuẩn bị nào.

Said or done without any planning or preparation.

Ví dụ

Her spontaneous reaction surprised everyone at the surprise birthday party.

Phản ứng tự phát của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại bữa tiệc sinh nhật bất ngờ.

His spontaneous reaction to the joke was not very funny.

Phản ứng tự phát của anh ấy với câu đùa không hề buồn cười.

Was her spontaneous reaction appropriate for the social gathering?

Phản ứng tự phát của cô ấy có phù hợp với buổi gặp gỡ xã hội không?

Spontaneous reaction (Noun)

spɑntˈeɪniəs ɹiˈækʃən
spɑntˈeɪniəs ɹiˈækʃən
01

Điều gì đó mà bạn cảm thấy phải làm hoặc nói, mặc dù bạn chưa lên kế hoạch cho việc đó.

Something that you feel you must do or say although you have not planned it.

Ví dụ

Her spontaneous reaction surprised everyone at the social gathering yesterday.

Phản ứng tự phát của cô ấy đã làm mọi người ngạc nhiên tại buổi gặp mặt xã hội hôm qua.

He didn't have a spontaneous reaction during the interview, which was unexpected.

Anh ấy không có phản ứng tự phát trong buổi phỏng vấn, điều này thật bất ngờ.

Why did she have a spontaneous reaction at the party last week?

Tại sao cô ấy lại có phản ứng tự phát tại bữa tiệc tuần trước?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spontaneous reaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spontaneous reaction

Không có idiom phù hợp