Bản dịch của từ Spoonbill trong tiếng Việt
Spoonbill

Spoonbill (Noun)
The spoonbill is often seen in wetlands during the summer months.
Cò thìa thường được thấy ở vùng đất ngập nước vào mùa hè.
Many people do not recognize the spoonbill among other wading birds.
Nhiều người không nhận ra cò thìa giữa các loài chim khác.
Can you identify the spoonbill in this photograph from last year?
Bạn có thể nhận ra cò thìa trong bức ảnh này từ năm ngoái không?
Dạng danh từ của Spoonbill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spoonbill | Spoonbills |
Spoonbill là tên gọi chung cho một nhóm các loài thuộc họ Plegadidae, được đặc trưng bởi mỏ hình muôi. Những loài này thường sinh sống tại các vùng đầm lầy, nước ngọt và nước mặn, với khả năng tìm kiếm thức ăn từ nước nhờ phương pháp lướt mỏ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với giọng Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm "spoon". Spoonbill cũng thường được nhắc đến trong các nghiên cứu sinh thái học do vai trò quan trọng của chúng trong hệ sinh thái đầm lầy.
Từ "spoonbill" được hình thành từ hai phần: "spoon" (thìa) và "bill" (mỏ). Nguồn gốc Latin của từ này xuất phát từ "spatula", có nghĩa là thìa dùng để xúc, và "bilis" trong tiếng La tinh có nghĩa là mỏ. Từ thế kỷ 18, "spoonbill" được sử dụng để chỉ một loại chim nước thuộc họ Plataleidae, nổi bật với mỏ phẳng, rộng giống như thìa. Sự kết hợp giữa hình thức và chức năng của mỏ đã tạo nên tên gọi phù hợp với đặc điểm sinh học của loài chim này.
Từ "spoonbill" ít khi xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do đây là tên gọi của một loài chim đặc biệt, thường không liên quan đến các chủ đề thường gặp trong bài thi. Trong ngữ cảnh khác, "spoonbill" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và bảo tồn thiên nhiên, liên quan đến nghiên cứu về đa dạng sinh học, môi trường sống và hành vi của các loài chim nước. Từ này cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng thông qua các tài liệu về động vật hoang dã.