Bản dịch của từ Spoonerism trong tiếng Việt

Spoonerism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoonerism (Noun)

spˈunəɹizəm
spˈunəɹizəm
01

Một lỗi ngôn từ trong đó người nói vô tình chuyển đổi âm thanh hoặc chữ cái đầu tiên của hai từ trở lên, thường để tạo hiệu ứng hài hước, chẳng hạn như trong câu you have hiss (những bài giảng bí ẩn).

A verbal error in which a speaker accidentally transposes the initial sounds or letters of two or more words often to humorous effect as in the sentence you have hissed the mystery lectures.

Ví dụ

The teacher's spoonerism made the class burst into laughter.

Lỗi spoonerism của giáo viên khiến cả lớp cười nghiêng ngả.

She tried to avoid spoonerisms during the IELTS speaking test.

Cô ấy cố gắng tránh lỗi spoonerism trong bài thi nói IELTS.

Did the candidate use any spoonerisms in the IELTS writing task?

Ứng viên có sử dụng lỗi spoonerism nào trong bài viết IELTS không?

She accidentally made a spoonerism during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã vô tình tạo ra một spoonerism trong bài thi nói IELTS.

He never finds spoonerisms funny in social conversations.

Anh ấy không bao giờ thấy spoonerisms vui trong các cuộc trò chuyện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spoonerism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spoonerism

Không có idiom phù hợp