Bản dịch của từ Sportive trong tiếng Việt

Sportive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sportive (Adjective)

spˈoʊɹtɪv
spˈoʊɹtɪv
01

Vui tươi; nhẹ nhàng.

Playful lighthearted.

Ví dụ

The sportive children played games in the park every Saturday.

Những đứa trẻ vui vẻ chơi trò chơi trong công viên mỗi thứ Bảy.

The adults were not as sportive as the kids during the picnic.

Người lớn không vui vẻ như bọn trẻ trong buổi dã ngoại.

Are the sportive friends planning a fun outing this weekend?

Có phải những người bạn vui vẻ đang lên kế hoạch cho một buổi đi chơi vui vẻ cuối tuần này không?

02

Liên quan đến, quan tâm, hoặc giỏi thể thao.

Relating to interested in or good at sport.

Ví dụ

She is very sportive and enjoys playing soccer with her friends.

Cô ấy rất thích thể thao và thích chơi bóng đá với bạn bè của mình.

He is not very sportive and prefers reading books to physical activities.

Anh ấy không thích thể thao lắm và thích đọc sách hơn là hoạt động thể chất.

Are you naturally sportive or do you have to work hard to stay fit?

Bạn có tính cách thích thể thao tự nhiên hay bạn phải làm việc chăm chỉ để giữ dáng?

Sportive (Noun)

spˈoʊɹtɪv
spˈoʊɹtɪv
01

Một sự kiện đạp xe đường dài trong đó có nhiều người đi xe đạp đi trên một tuyến đường được đánh dấu.

A longdistance road cycling event in which a large number of cyclists ride a marked route.

Ví dụ

She participated in a sportive last weekend.

Cô ấy đã tham gia một sự kiện đua xe đạp cuối tuần trước.

Not everyone enjoys the challenge of a sportive.

Không phải ai cũng thích thách thức của một sự kiện đua xe đạp.

Did you sign up for the upcoming sportive event?

Bạn đã đăng ký tham gia sự kiện đua xe đạp sắp tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sportive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sportive

Không có idiom phù hợp