Bản dịch của từ Sportive trong tiếng Việt
Sportive

Sportive (Adjective)
Vui tươi; nhẹ nhàng.
Playful lighthearted.
The sportive children played games in the park every Saturday.
Những đứa trẻ vui vẻ chơi trò chơi trong công viên mỗi thứ Bảy.
The adults were not as sportive as the kids during the picnic.
Người lớn không vui vẻ như bọn trẻ trong buổi dã ngoại.
Are the sportive friends planning a fun outing this weekend?
Có phải những người bạn vui vẻ đang lên kế hoạch cho một buổi đi chơi vui vẻ cuối tuần này không?
She is very sportive and enjoys playing soccer with her friends.
Cô ấy rất thích thể thao và thích chơi bóng đá với bạn bè của mình.
He is not very sportive and prefers reading books to physical activities.
Anh ấy không thích thể thao lắm và thích đọc sách hơn là hoạt động thể chất.
Are you naturally sportive or do you have to work hard to stay fit?
Bạn có tính cách thích thể thao tự nhiên hay bạn phải làm việc chăm chỉ để giữ dáng?
Sportive (Noun)
She participated in a sportive last weekend.
Cô ấy đã tham gia một sự kiện đua xe đạp cuối tuần trước.
Not everyone enjoys the challenge of a sportive.
Không phải ai cũng thích thách thức của một sự kiện đua xe đạp.
Did you sign up for the upcoming sportive event?
Bạn đã đăng ký tham gia sự kiện đua xe đạp sắp tới chưa?
Họ từ
Từ "sportive" thường được sử dụng để mô tả một người có tinh thần thể thao, vui vẻ và yêu thích hoạt động thể chất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp, "sportif", và có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang hàm nghĩa chỉ một người có tính cách năng động, thân thiện trong khi trong tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn và chủ yếu chỉ định sự liên quan đến thể thao. Sự phân biệt này có thể ảnh hưởng đến cách mà từ "sportive" được hiểu và sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "sportive" xuất phát từ tiếng Latin "sportivus", có nghĩa là "liên quan đến thể thao". Đặc trưng cho tính chất năng động, vui vẻ và yêu thích vận động, từ này đã được chuyển thể vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh. Ngày nay, "sportive" không chỉ mô tả tính cách của những người tham gia thể thao mà còn chỉ những hoạt động vui vẻ, hào hứng, thể hiện sự năng động và sức sống.
Từ "sportive" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh bài thi, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến thể thao, phong cách sống hoặc các hoạt động ngoài trời. Ngoài ra, từ "sportive" còn được dùng để mô tả tính cách vui vẻ, năng động của một người. Trong văn cảnh hàng ngày, "sportive" thường thấy trong các cuộc trò chuyện về thể thao, các sự kiện thể thao, hoặc trong các bài báo liên quan đến sức khỏe và thể dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp