Bản dịch của từ Spread like wildfire trong tiếng Việt
Spread like wildfire

Spread like wildfire (Verb)
The news about the concert spread like wildfire last week.
Tin tức về buổi hòa nhạc đã lan truyền nhanh chóng tuần trước.
The rumors did not spread like wildfire in our community.
Tin đồn không lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng của chúng tôi.
Did the news about the protest spread like wildfire yesterday?
Tin tức về cuộc biểu tình có lan truyền nhanh chóng hôm qua không?
Trở nên được biết đến rộng rãi hoặc được truyền đạt nhanh chóng (như tin tức hoặc thông tin).
To become widely known or to be rapidly communicated (as news or information).
The news of the protest spread like wildfire on social media.
Tin tức về cuộc biểu tình lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
The rumor did not spread like wildfire among the students.
Tin đồn không lan truyền nhanh chóng giữa các sinh viên.
Did the news about the event spread like wildfire yesterday?
Tin tức về sự kiện có lan truyền nhanh chóng hôm qua không?
Cụm từ "spread like wildfire" được sử dụng để chỉ sự lan truyền nhanh chóng và mạnh mẽ của thông tin, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, thành ngữ này mang tính chất hình tượng, so sánh sự phát triển và lan tỏa của chúng giống như ngọn lửa hoang dã lan ra trong tự nhiên. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách sử dụng thường thấy hơn tại Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
