Bản dịch của từ Springs trong tiếng Việt
Springs

Springs (Noun)
Số nhiều của mùa xuân.
Plural of spring.
The city springs with new social ideas every spring season.
Thành phố nảy sinh nhiều ý tưởng xã hội vào mỗi mùa xuân.
Many social springs do not support local artists in our community.
Nhiều nguồn xã hội không hỗ trợ nghệ sĩ địa phương trong cộng đồng chúng ta.
What springs of social change have emerged in 2023?
Những nguồn thay đổi xã hội nào đã xuất hiện trong năm 2023?
Dạng danh từ của Springs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spring | Springs |
Họ từ
Từ "springs" là dạng số nhiều của danh từ "spring", có nghĩa là "mùa xuân" hoặc "lò xo". Trong ngữ cảnh mùa, từ này chỉ sự bắt đầu của mùa ấm áp, thường diễn ra từ tháng 3 đến tháng 5 ở Bắc bán cầu. Trong ngữ cảnh cơ học, "springs" chỉ các thiết bị đàn hồi. Ở Anh và Mỹ, cách viết tương tự nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm: Anh ngữ có xu hướng nhấn âm khác với tiếng Mỹ. "Springs" cũng có thể mang nghĩa chuyển đổi trong một số ngữ cảnh, như trong từ ngữ truyền thuyết hoặc khu vực.
Từ "springs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "springan", có nghĩa là "nhảy lên" hoặc "bùng phát". Gốc từ này có liên quan đến tiếng Đức cổ "sprengan" và tiếng Bắc Âu "springa". Ban đầu, từ này chỉ đến hành động nhảy hoặc bật lên, nhưng theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để chỉ các nguồn nước tự nhiên và các lò xo. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển động và năng lượng, tương ứng với các đặc tính hiện tại của từ "springs".
Từ "springs" có tần suất sử dụng không đồng nhất trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc giai thoại văn hóa. Trong phần Đọc, "springs" có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến khoa học môi trường hoặc nghệ thuật. Tại phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để bàn luận về sự phát triển hay sự phục hồi trong các tình huống xã hội và tâm lý. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường chỉ sự phục hồi và nguồn cảm hứng trong nghệ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



