Bản dịch của từ Square up trong tiếng Việt

Square up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Square up (Phrase)

skwˈɛɹ ˈʌp
skwˈɛɹ ˈʌp
01

Để chuẩn bị chiến đấu hoặc thi đấu.

To prepare to fight or compete.

Ví dụ

They decided to square up before the debate competition next week.

Họ quyết định chuẩn bị trước cho cuộc thi tranh luận tuần tới.

She did not square up with her friends during the social event.

Cô ấy đã không chuẩn bị với bạn bè trong sự kiện xã hội.

Will they square up for the upcoming charity basketball match?

Họ có chuẩn bị cho trận bóng rổ từ thiện sắp tới không?

02

Để sẵn sàng cho một thử thách hoặc nhiệm vụ.

To get ready for a challenge or task.

Ví dụ

We need to square up for the upcoming community service event.

Chúng ta cần chuẩn bị cho sự kiện phục vụ cộng đồng sắp tới.

They did not square up before the social gathering last weekend.

Họ đã không chuẩn bị trước khi buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.

Will you square up for the charity fundraiser next month?

Bạn sẽ chuẩn bị cho buổi gây quỹ từ thiện tháng sau chứ?

03

Để trực tiếp đối mặt với một vấn đề.

To confront a problem directly.

Ví dụ

We must square up to social inequality in our community.

Chúng ta phải đối mặt với bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

They did not square up to the issues of climate change.

Họ đã không đối mặt với các vấn đề về biến đổi khí hậu.

How can we square up to bullying in schools effectively?

Chúng ta có thể đối mặt với nạn bắt nạt trong trường học như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/square up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Square up

Không có idiom phù hợp