Bản dịch của từ Square up trong tiếng Việt
Square up

Square up (Phrase)
They decided to square up before the debate competition next week.
Họ quyết định chuẩn bị trước cho cuộc thi tranh luận tuần tới.
She did not square up with her friends during the social event.
Cô ấy đã không chuẩn bị với bạn bè trong sự kiện xã hội.
Will they square up for the upcoming charity basketball match?
Họ có chuẩn bị cho trận bóng rổ từ thiện sắp tới không?
We need to square up for the upcoming community service event.
Chúng ta cần chuẩn bị cho sự kiện phục vụ cộng đồng sắp tới.
They did not square up before the social gathering last weekend.
Họ đã không chuẩn bị trước khi buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
Will you square up for the charity fundraiser next month?
Bạn sẽ chuẩn bị cho buổi gây quỹ từ thiện tháng sau chứ?
We must square up to social inequality in our community.
Chúng ta phải đối mặt với bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
They did not square up to the issues of climate change.
Họ đã không đối mặt với các vấn đề về biến đổi khí hậu.
How can we square up to bullying in schools effectively?
Chúng ta có thể đối mặt với nạn bắt nạt trong trường học như thế nào?
"Hình vuông" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là đối đầu hoặc chuẩn bị cho một cuộc xung đột, đặc biệt trong ngữ cảnh ẩu đả. Từ này được sử dụng chủ yếu trong giao tiếp không chính thức và trong văn hóa đô thị. Trong tiếng Anh Mỹ, "square up" thường có vai trò như một động từ, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể mang theo sắc thái châm biếm hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh sự sẵn sàng đối diện một cách trực diện.
Cụm từ "square up" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "squaren", có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadratus", nghĩa là "hình vuông". Trong lịch sử, việc "squaring up" thường liên quan đến sự chuẩn bị trước khi giao tranh, với ý nghĩa tạo tư thế đối kháng vững chắc. Ngày nay, "square up" được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự chuẩn bị để đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc thách thức, duy trì tính chất quyết liệt và trực tiếp của nguyên gốc.
Cụm từ "square up" không phải là một phần từ vựng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông tin xã hội hoặc văn hóa, diễn tả hành động đứng lên đối mặt trong một cuộc tranh luận hoặc đấu tranh. Từ này cũng được sử dụng trong lĩnh vực tài chính khi đề cập đến việc tính toán nợ nần hoặc điều chỉnh các tài khoản. Do đó, ngữ cảnh sử dụng "square up" khá đa dạng nhưng không phải là ưu tiên cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp