Bản dịch của từ Staff training trong tiếng Việt

Staff training

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staff training (Noun)

stˈæf tɹˈeɪnɨŋ
stˈæf tɹˈeɪnɨŋ
01

Quá trình giáo dục và đào tạo nhân viên nhằm cải thiện kỹ năng và kiến thức liên quan đến công việc của họ.

The process of educating and training employees to improve their skills and knowledge related to their job.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các hoạt động nhằm nâng cao năng lực và khả năng của nhân viên trong tổ chức.

Activities aimed at enhancing the competence and capability of an organization’s staff.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp hệ thống nhằm tăng cường hiệu quả của nhân viên trong các vai trò của họ.

A systematic approach to increasing the effectiveness of staff in their roles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staff training/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staff training

Không có idiom phù hợp