Bản dịch của từ Staff training trong tiếng Việt
Staff training
Noun [U/C]

Staff training (Noun)
stˈæf tɹˈeɪnɨŋ
stˈæf tɹˈeɪnɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các hoạt động nhằm nâng cao năng lực và khả năng của nhân viên trong tổ chức.
Activities aimed at enhancing the competence and capability of an organization’s staff.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp hệ thống nhằm tăng cường hiệu quả của nhân viên trong các vai trò của họ.
A systematic approach to increasing the effectiveness of staff in their roles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Staff training
Không có idiom phù hợp