Bản dịch của từ Stage fright trong tiếng Việt
Stage fright

Stage fright (Noun)
Trạng thái lo lắng hoặc e ngại của người biểu diễn sắp xuất hiện trước khán giả.
A state of nervousness or apprehension experienced by a performer about to appear before an audience.
Many performers experience stage fright before their big performances.
Nhiều nghệ sĩ trải qua sự sợ hãi sân khấu trước buổi biểu diễn lớn.
Stage fright does not affect everyone in social situations.
Sự sợ hãi sân khấu không ảnh hưởng đến mọi người trong tình huống xã hội.
Do you think stage fright is common among public speakers?
Bạn có nghĩ rằng sự sợ hãi sân khấu là phổ biến giữa những người nói trước công chúng không?
Stage fright (Idiom)
Cực kỳ lo lắng hoặc lo lắng trước hoặc trong khi biểu diễn hoặc sự kiện công cộng.
Extreme nervousness or anxiety experienced before or during a public performance or event.
Many performers experience stage fright before their big shows.
Nhiều nghệ sĩ trải qua sự hồi hộp trước buổi biểu diễn lớn.
She does not let stage fright stop her from performing.
Cô ấy không để sự hồi hộp ngăn cản mình biểu diễn.
Do you think stage fright affects public speakers at events?
Bạn có nghĩ rằng sự hồi hộp ảnh hưởng đến người diễn thuyết không?
Khó chịu khi biểu diễn, hay còn gọi là "stage fright", là trạng thái lo âu, bất an mà nhiều người gặp phải khi phải trình diễn trước đám đông. Tình trạng này có thể dẫn đến triệu chứng thể chất như đổ mồ hôi, nhịp tim tăng tốc và khó thở. Mặc dù cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết lẫn cách phát âm trong trường hợp này. Thực tế, nó được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghệ thuật biểu diễn và diễn thuyết công cộng.
Thuật ngữ "stage fright" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, nhưng nếu phân tích gốc của nó, "stage" bắt nguồn từ tiếng Latin "stare", nghĩa là "đứng", còn "fright" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "frið", có nghĩa là "sự sợ hãi". Trong lịch sử, cảm giác lo âu khi đứng trước công chúng đã được ghi nhận từ rất sớm và đây là một phản ứng tâm lý tự nhiên đối với áp lực xã hội. Nghĩa hiện tại của "stage fright" phản ánh trạng thái căng thẳng, lo lắng khi biểu diễn trước đám đông, liên quan mật thiết đến cảm giác sợ hãi trong bối cảnh "đứng" trước sự quan sát của người khác.
"Stage fright" là một cụm từ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, nghệ thuật biểu diễn và giao tiếp. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể không cao trong các bài đọc văn học, nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về sự tự tin và áp lực khi biểu diễn trước công chúng. Ngoài ra, "stage fright" cũng thường được nhắc đến trong các khóa học kỹ năng mềm, hội thảo tâm lý, và các chương trình đào tạo nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp