Bản dịch của từ Stage fright trong tiếng Việt

Stage fright

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stage fright (Noun)

stˈeɪfɡɹˌaɪt
stˈeɪfɡɹˌaɪt
01

Trạng thái lo lắng hoặc e ngại của người biểu diễn sắp xuất hiện trước khán giả.

A state of nervousness or apprehension experienced by a performer about to appear before an audience.

Ví dụ

Many performers experience stage fright before their big performances.

Nhiều nghệ sĩ trải qua sự sợ hãi sân khấu trước buổi biểu diễn lớn.

Stage fright does not affect everyone in social situations.

Sự sợ hãi sân khấu không ảnh hưởng đến mọi người trong tình huống xã hội.

Do you think stage fright is common among public speakers?

Bạn có nghĩ rằng sự sợ hãi sân khấu là phổ biến giữa những người nói trước công chúng không?

Stage fright (Idiom)

ˈsteɪdʒˈfraɪt
ˈsteɪdʒˈfraɪt
01

Cực kỳ lo lắng hoặc lo lắng trước hoặc trong khi biểu diễn hoặc sự kiện công cộng.

Extreme nervousness or anxiety experienced before or during a public performance or event.

Ví dụ

Many performers experience stage fright before their big shows.

Nhiều nghệ sĩ trải qua sự hồi hộp trước buổi biểu diễn lớn.

She does not let stage fright stop her from performing.

Cô ấy không để sự hồi hộp ngăn cản mình biểu diễn.

Do you think stage fright affects public speakers at events?

Bạn có nghĩ rằng sự hồi hộp ảnh hưởng đến người diễn thuyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stage fright/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stage fright

Không có idiom phù hợp