Bản dịch của từ Stage whisper trong tiếng Việt
Stage whisper

Stage whisper (Noun)
The actor used a stage whisper during the tense scene in Hamlet.
Diễn viên đã sử dụng giọng thì thầm trên sân khấu trong cảnh căng thẳng của Hamlet.
The director did not want a stage whisper in this happy scene.
Đạo diễn không muốn có giọng thì thầm trên sân khấu trong cảnh vui vẻ này.
Can you hear the stage whisper from the back of the theater?
Bạn có nghe thấy giọng thì thầm trên sân khấu từ phía sau không?
She used a stage whisper to share secrets during the meeting.
Cô ấy đã sử dụng một giọng thì thầm lớn để chia sẻ bí mật trong cuộc họp.
They did not hear her stage whisper at the crowded party.
Họ đã không nghe thấy giọng thì thầm lớn của cô ấy tại bữa tiệc đông người.
Did you notice his stage whisper during the discussion?
Bạn có chú ý đến giọng thì thầm lớn của anh ấy trong cuộc thảo luận không?
Stage whisper (Verb)
Actors often stage whisper to create intimacy in a scene.
Các diễn viên thường thì thầm trên sân khấu để tạo sự gần gũi.
They do not stage whisper during loud scenes in the play.
Họ không thì thầm trên sân khấu trong các cảnh ồn ào của vở kịch.
Do you think actors should stage whisper in every performance?
Bạn có nghĩ rằng các diễn viên nên thì thầm trên sân khấu trong mọi buổi biểu diễn không?
"Stage whisper" là thuật ngữ chỉ một kiểu trò chuyện được sử dụng trong các vở kịch, nhằm truyền đạt thông điệp đến khán giả mà vẫn giữ được không khí của một cuộc trò chuyện riêng tư. Kiểu nói này thường được diễn viên sử dụng để đảm bảo rằng khán giả có thể nghe thấy, nhưng các nhân vật khác trong vở kịch không được nghe. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu và âm sắc.
Từ "stage whisper" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "stage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stativus", có nghĩa là "đứng". "Whisper" lại xuất phát từ tiếng Old English "hwisprian", mang ý nghĩa là "thì thầm". Cụm từ này chỉ âm thanh thì thầm được thực hiện trong bối cảnh biểu diễn, nhằm truyền đạt thông điệp tới khán giả mà không làm mất đi không khí tự nhiên của màn trình diễn. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò của giao tiếp tinh tế trong nghệ thuật.
Cụm từ "stage whisper" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, thuật ngữ này có thể liên quan đến ngữ cảnh biểu diễn và giao tiếp nghệ thuật. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để chỉ cách giao tiếp nhẹ nhàng nhưng có chủ ý, thường thấy trong các vở kịch hoặc phim. Trong các tình huống phổ biến, "stage whisper" thể hiện sự bí mật hoặc ý kiến riêng của nhân vật, tạo nên sự hấp dẫn trong các tác phẩm nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp