Bản dịch của từ Stand-downs trong tiếng Việt

Stand-downs

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand-downs (Noun)

stˈændˌaʊnz
stˈændˌaʊnz
01

Hành động ngừng công việc hoặc hoạt động, thường là một hình thức phản đối hoặc hành động công nghiệp.

The act of ceasing work or activity typically as a form of protest or industrial action.

Ví dụ

The workers organized multiple stand-downs to demand better conditions.

Các công nhân tổ chức nhiều cuộc ngưng việc để đòi điều kiện tốt hơn.

The stand-downs affected the company's production and caused delays.

Các cuộc ngưng việc ảnh hưởng đến sản xuất của công ty và gây trễ.

The workers' union called for a nationwide stand-down in solidarity.

Tổ chức đoàn kết của công nhân kêu gọi một cuộc ngưng việc trên toàn quốc.

Stand-downs (Verb)

stˈændˌaʊnz
stˈændˌaʊnz
01

Ngừng công việc hoặc hoạt động như một hình thức phản đối hoặc hành động công nghiệp.

Cease work or activity as a form of protest or industrial action.

Ví dụ

Workers staged multiple stand-downs to demand better working conditions.

Công nhân tổ chức nhiều cuộc đình công để đòi điều kiện làm việc tốt hơn.

The employees decided to stand-down until their salary issues were resolved.

Các nhân viên quyết định đình công cho đến khi các vấn đề lương được giải quyết.

The union called for a nationwide stand-down in support of fair wages.

Tổ chức công đoàn kêu gọi đình công trên toàn quốc ủng hộ mức lương công bằng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand-downs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand-downs

Không có idiom phù hợp