Bản dịch của từ Stand-downs trong tiếng Việt
Stand-downs

Stand-downs (Noun)
The workers organized multiple stand-downs to demand better conditions.
Các công nhân tổ chức nhiều cuộc ngưng việc để đòi điều kiện tốt hơn.
The stand-downs affected the company's production and caused delays.
Các cuộc ngưng việc ảnh hưởng đến sản xuất của công ty và gây trễ.
The workers' union called for a nationwide stand-down in solidarity.
Tổ chức đoàn kết của công nhân kêu gọi một cuộc ngưng việc trên toàn quốc.
Stand-downs (Verb)
Workers staged multiple stand-downs to demand better working conditions.
Công nhân tổ chức nhiều cuộc đình công để đòi điều kiện làm việc tốt hơn.
The employees decided to stand-down until their salary issues were resolved.
Các nhân viên quyết định đình công cho đến khi các vấn đề lương được giải quyết.
The union called for a nationwide stand-down in support of fair wages.
Tổ chức công đoàn kêu gọi đình công trên toàn quốc ủng hộ mức lương công bằng.
Họ từ
Từ "stand-downs" là danh từ số nhiều, có nghĩa là hành động tạm dừng một nhiệm vụ hoặc một hoạt động, thường liên quan đến quân đội hoặc an ninh. Trong Ngữ pháp tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết. Tuy nhiên, về ngữ nghĩa, "stand-down" thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự tại Mỹ để chỉ việc hạ lệnh tạm dừng hoạt động chiến đấu hoặc giám sát, mà ít được dùng trong tiếng Anh Anh với tần suất tương tự.
Từ "stand-downs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to stand down", kết hợp bởi tiền tố "stand" và động từ "down". Từ "stand" bắt nguồn từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là đứng, trong khi "down" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "dūne". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc rút lui hoặc ngừng một hoạt động, thường là trong bối cảnh quân sự. Ngày nay, "stand-downs" được sử dụng để chỉ sự giải tán tạm thời hoặc chỉ thị cho nhân viên ngưng hoạt động, phản ánh sự chuyển biến trong ngữ cảnh quân sự cũng như dân sự.
Từ "stand-downs" rất hiếm xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, "stand-downs" thường được sử dụng trong lĩnh vực quân sự, diễn tả tình huống giảm bớt cảnh giác hoặc tạm dừng một hoạt động. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các bối cảnh như quản lý khủng hoảng hoặc an ninh, khi yêu cầu nhân viên tạm ngừng hoạt động để đảm bảo an toàn.