Bản dịch của từ Stand on your own two feet trong tiếng Việt
Stand on your own two feet
Stand on your own two feet (Idiom)
Để trở nên độc lập hoặc tự túc.
To be independent or self-sufficient.
Many young adults stand on their own two feet after college.
Nhiều người trưởng thành tự lập sau khi tốt nghiệp đại học.
She does not stand on her own two feet financially yet.
Cô ấy chưa tự lập về tài chính.
Can teenagers truly stand on their own two feet today?
Liệu thanh thiếu niên có thể tự lập ngày nay không?
Để chịu trách nhiệm cho chính mình.
To take responsibility for oneself.
Young adults must stand on their own two feet financially.
Người lớn trẻ phải tự đứng trên đôi chân của mình về tài chính.
Many students cannot stand on their own two feet yet.
Nhiều sinh viên vẫn chưa thể tự đứng trên đôi chân của mình.
Can teenagers really stand on their own two feet in society?
Liệu thanh thiếu niên có thể thực sự tự đứng trên đôi chân của mình trong xã hội không?
Many young adults stand on their own two feet after college.
Nhiều người lớn tuổi tự lập sau khi tốt nghiệp đại học.
She does not stand on her own two feet financially.
Cô ấy không tự lập về tài chính.
Can teenagers truly stand on their own two feet today?
Liệu thanh thiếu niên có thể tự lập ngày nay không?
Cụm từ "stand on your own two feet" diễn tả khả năng tự lập, tự chủ mà không cần dựa vào sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ từ người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự độc lập tài chính hoặc tinh thần. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này đôi khi có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc tự quyết định. Cả hai phiên bản đều có nghĩa giống nhau nhưng có thể khác về cách sử dụng trong ngữ cảnh xã hội.