Bản dịch của từ Stand out trong tiếng Việt
Stand out

Stand out (Adjective)
Khác biệt rõ rệt so với những loại khác cùng loại.
Noticeably different from others of the same kind.
Her colorful outfit made her stand out at the party.
Bộ đồ sặc sỡ của cô ấy khiến cô ấy nổi bật tại buổi tiệc.
John's unique talent in singing makes him stand out in the choir.
Tài năng đặc biệt trong ca hát của John khiến anh ta nổi bật trong dàn hợp xướng.
The new student's shy personality doesn't allow him to stand out.
Tính cách nhút nhát của học sinh mới không cho phép anh ta nổi bật.
Stand out (Noun)
Emma's kindness always makes her a stand out in the community.
Sự tốt bụng của Emma luôn khiến cô ấy nổi bật trong cộng đồng.
The new library design is a stand out in the neighborhood.
Thiết kế thư viện mới nổi bật trong khu phố.
His academic achievements make him a stand out among students.
Thành tích học vấn của anh ấy khiến anh ấy nổi bật giữa các sinh viên.
Stand out (Verb)
Her kindness stood out in the community.
Sự tốt bụng của cô ấy nổi bật trong cộng đồng.
His talent for singing stood out among his friends.
Tài năng hát của anh ấy nổi bật giữa bạn bè của anh ấy.
The charity event stood out as a success.
Sự kiện từ thiện nổi bật như một thành công.
Her kindness stands out in the community.
Điều làm nổi bật của cô ấy trong cộng đồng là lòng tốt.
His charitable work stands out among his peers.
Công việc từ thiện của anh ấy nổi bật so với đồng nghiệp.
Cụm từ "stand out" có nghĩa là "nổi bật" hoặc "khác biệt" trong một ngữ cảnh cụ thể. Nó thường được sử dụng để chỉ một cá nhân, sự vật hoặc hiện tượng có đặc điểm nổi trội so với các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ có thể thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phổ biến trong văn nói và các bài viết không chính thức.
Cụm từ "stand out" có nguồn gốc từ động từ "stand" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Bắc Đức "standan", và từ "out" là một phó từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan". Ý nghĩa kết hợp của cụm từ này biểu thị việc nổi bật hoặc diễn ra một cách rõ ràng trong một bối cảnh nhất định. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của nó phản ánh sự đánh giá tích cực về sự khác biệt và khả năng thu hút sự chú ý trong các lĩnh vực như nghệ thuật, lãnh đạo và sự sáng tạo.
Cụm từ "stand out" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, nơi nó thể hiện sự nổi bật hoặc khác biệt trong một ngữ cảnh cụ thể. Trong nghe và đọc, cụm này thường xuất hiện trong các bài luận về sự so sánh hoặc đối chiếu. Ngoài ra, "stand out" cũng được áp dụng trong các tình huống xã hội, marketing, và đánh giá cá nhân, khi nhấn mạnh đến tính độc đáo hay ưu thế của một cá nhân hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



