Bản dịch của từ Standard operating procedure trong tiếng Việt

Standard operating procedure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard operating procedure(Noun)

stˈændɚd ˈɑpɚˌeɪtɨŋ pɹəsˈidʒɚ
stˈændɚd ˈɑpɚˌeɪtɨŋ pɹəsˈidʒɚ
01

Một bộ hướng dẫn từng bước do một tổ chức biên soạn để giúp công nhân thực hiện các hoạt động thường xuyên.

A set of step-by-step instructions compiled by an organization to help workers carry out routine operations.

Ví dụ
02

Các quy trình cụ thể được thiết lập bởi một tổ chức để đảm bảo chất lượng và tuân thủ nhất quán trong việc thực hiện các nhiệm vụ.

The specific procedures established by an organization to ensure consistent quality and compliance in the execution of tasks.

Ví dụ
03

Một tài liệu chi tiết giải thích cách thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể theo một cách nhất định.

A detailed document that explains how to perform a particular job or task in a certain way.

Ví dụ