Bản dịch của từ Star system trong tiếng Việt

Star system

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Star system (Noun)

stɑɹ sˈɪstəm
stɑɹ sˈɪstəm
01

Một số lượng lớn các ngôi sao và các hành tinh chuyển động xung quanh chúng, tất cả đều là một phần của cùng một hệ thống.

A large number of stars and the planets that move around them all of which are part of the same system.

Ví dụ

The star system contains many planets, including Earth and Mars.

Hệ sao chứa nhiều hành tinh, bao gồm Trái Đất và Sao Hỏa.

The star system does not include any known black holes.

Hệ sao không bao gồm bất kỳ lỗ đen nào được biết đến.

Is our star system unique in the universe?

Hệ sao của chúng ta có độc đáo trong vũ trụ không?

Star system (Idiom)

01

Một nhóm người hoặc vật được kết nối chặt chẽ và làm việc cùng nhau.

A group of people or things that are closely connected and work together.

Ví dụ

The star system of volunteers helped organize the community event successfully.

Hệ thống ngôi sao của các tình nguyện viên đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng thành công.

The star system in our club does not include everyone equally.

Hệ thống ngôi sao trong câu lạc bộ của chúng tôi không bao gồm tất cả mọi người một cách công bằng.

How does the star system improve cooperation among community members?

Hệ thống ngôi sao cải thiện sự hợp tác giữa các thành viên trong cộng đồng như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/star system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Star system

Không có idiom phù hợp