Bản dịch của từ Star system trong tiếng Việt
Star system

Star system (Noun)
The star system contains many planets, including Earth and Mars.
Hệ sao chứa nhiều hành tinh, bao gồm Trái Đất và Sao Hỏa.
The star system does not include any known black holes.
Hệ sao không bao gồm bất kỳ lỗ đen nào được biết đến.
Is our star system unique in the universe?
Hệ sao của chúng ta có độc đáo trong vũ trụ không?
Star system (Idiom)
The star system of volunteers helped organize the community event successfully.
Hệ thống ngôi sao của các tình nguyện viên đã giúp tổ chức sự kiện cộng đồng thành công.
The star system in our club does not include everyone equally.
Hệ thống ngôi sao trong câu lạc bộ của chúng tôi không bao gồm tất cả mọi người một cách công bằng.
How does the star system improve cooperation among community members?
Hệ thống ngôi sao cải thiện sự hợp tác giữa các thành viên trong cộng đồng như thế nào?
Hệ sao là một tập hợp các thiên thể vũ trụ, bao gồm một hoặc nhiều ngôi sao và các vật thể không gian khác như hành tinh, vệ tinh, tiểu hành tinh và sao chổi, cùng chịu ảnh hưởng của lực hấp dẫn của ngôi sao trung tâm. Theo nghĩa rộng, thuật ngữ này cũng có thể đề cập đến các hệ sao ngoại vi, nơi những ngôi sao được cho là có mối quan hệ tương tác. Hệ thống những ngôi sao, như Hệ Mặt Trời, là đối tượng nghiên cứu quan trọng trong ngành thiên văn học.
Từ "star system" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stella", có nghĩa là "ngôi sao", và "systema", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sustema", mang ý nghĩa là "hệ thống". Khái niệm này được sử dụng để mô tả một tập hợp các ngôi sao cùng tiến động trong không gian, thường bao gồm các hành tinh và thiên thể khác. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này nhấn mạnh mối quan hệ giữa các thành phần trong vũ trụ, phản ánh cách mà các thiên thể tương tác và tồn tại trong một cấu trúc có trật tự.
Cụm từ "star system" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học và nghiên cứu vũ trụ. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến khoa học hoặc mô hình xã hội. Từ này cũng xuất hiện trong các bài viết về ngành công nghiệp giải trí, để mô tả các bộ phim và nghệ sĩ nổi bật trong một cấu trúc quản lý hoặc thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp