Bản dịch của từ Stargazer trong tiếng Việt
Stargazer

Stargazer (Noun)
The stargazer fish blends perfectly with its sandy environment.
Cá stargazer hòa hoàn hợp với môi trường cát của nó.
Stargazers have unique eyes positioned on top of their heads.
Stargazers có đôi mắt đặc biệt ở phía trên đầu của họ.
The stargazer's hunting strategy involves ambushes from its hidden position.
Chiến lược săn mồi của stargazer bao gồm bất ngờ từ vị trí ẩn nấp.
The stargazer at the ranch was known for its unique behavior.
Người chăm sóc ngựa tại trang trại nổi tiếng với hành vi độc đáo của mình.
During the horse race, the stargazer caught everyone's attention.
Trong cuộc đua ngựa, ngựa stargazer thu hút sự chú ý của mọi người.
The stargazer's distinctive trait made it a favorite among spectators.
Đặc điểm độc đáo của ngựa stargazer khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích của khán giả.
Một nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh.
An astronomer or astrologer.
The stargazer pointed out constellations during the night sky event.
Người đam mê thiên văn giới thiệu các chòm sao trong sự kiện về bầu trời đêm.
The young stargazer used a telescope to observe distant planets.
Người đam mê thiên văn trẻ sử dụng kính viễn vọng để quan sát các hành tinh xa.
The stargazer attended an astrology workshop to learn about zodiac signs.
Người đam mê thiên văn tham gia hội thảo về chiêm tinh để tìm hiểu về các cung hoàng đạo.
Họ từ
Chữ "stargazer" trong tiếng Anh chỉ những người quan sát hoặc nghiên cứu các vì sao, thường dùng để mô tả những người có sở thích thiên văn học. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để chỉ những người yêu thích quan sát bầu trời về đêm. Còn trong tiếng Anh Anh, "stargazer" cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể dùng để chỉ người mơ mộng, không thực tế. Cả hai phiên bản đều sử dụng và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên ngữ cảnh có thể thay đổi chút ít trong từng vùng.
Từ "stargazer" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh gồm "star" (ngôi sao) và "gazer" (nhìn ngắm). "Star" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "stella", trong khi "gazer" xuất phát từ tiếng Anglo-Normand "gazer", có nghĩa là nhìn chăm chú. Lịch sử của từ này phản ánh mối quan hệ giữa con người với thiên văn học và không gian, với "stargazer" thường chỉ những người yêu thích và nghiên cứu về các hiện tượng bầu trời, mang ý nghĩa chiêm nghiệm và khám phá vũ trụ.
Từ "stargazer" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Speaking, nơi mà chủ đề khoa học tự nhiên và thiên văn học không phổ biến. Tuy nhiên, từ này thường được gặp trong văn học và các cuộc thảo luận về thiên văn hoặc triết học, khi đề cập đến những người ưa thích ngắm sao hoặc tìm hiểu về vũ trụ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh thể hiện ước mơ cao xa hoặc quan tâm đến những điều vượt ra ngoài thực tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất