Bản dịch của từ Stargazer trong tiếng Việt

Stargazer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stargazer (Noun)

stˈɑɹgeɪzɚ
stˈɑɹgeɪzɚ
01

Một loài cá của vùng biển ấm áp thường nằm vùi trong cát chỉ có đôi mắt nhô ra trên đỉnh đầu.

A fish of warm seas that normally lies buried in the sand with only its eyes which are on top of the head protruding.

Ví dụ

The stargazer fish blends perfectly with its sandy environment.

Cá stargazer hòa hoàn hợp với môi trường cát của nó.

Stargazers have unique eyes positioned on top of their heads.

Stargazers có đôi mắt đặc biệt ở phía trên đầu của họ.

The stargazer's hunting strategy involves ambushes from its hidden position.

Chiến lược săn mồi của stargazer bao gồm bất ngờ từ vị trí ẩn nấp.

02

Con ngựa quay đầu khi phi nước đại.

A horse that turns its head when galloping.

Ví dụ

The stargazer at the ranch was known for its unique behavior.

Người chăm sóc ngựa tại trang trại nổi tiếng với hành vi độc đáo của mình.

During the horse race, the stargazer caught everyone's attention.

Trong cuộc đua ngựa, ngựa stargazer thu hút sự chú ý của mọi người.

The stargazer's distinctive trait made it a favorite among spectators.

Đặc điểm độc đáo của ngựa stargazer khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích của khán giả.

03

Một nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh.

An astronomer or astrologer.

Ví dụ

The stargazer pointed out constellations during the night sky event.

Người đam mê thiên văn giới thiệu các chòm sao trong sự kiện về bầu trời đêm.

The young stargazer used a telescope to observe distant planets.

Người đam mê thiên văn trẻ sử dụng kính viễn vọng để quan sát các hành tinh xa.

The stargazer attended an astrology workshop to learn about zodiac signs.

Người đam mê thiên văn tham gia hội thảo về chiêm tinh để tìm hiểu về các cung hoàng đạo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stargazer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stargazer

Không có idiom phù hợp