Bản dịch của từ Stars align trong tiếng Việt

Stars align

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stars align (Idiom)

01

Ở trong tình huống mọi việc thuận lợi hoặc diễn ra tốt đẹp.

To be in a situation where things are favorable or work out well.

Ví dụ

When the stars align, friendships flourish in college environments like Harvard.

Khi các vì sao hội tụ, tình bạn phát triển trong môi trường đại học như Harvard.

The stars do not align for people who ignore social connections.

Các vì sao không hội tụ cho những người phớt lờ các mối quan hệ xã hội.

Do the stars align for social events in your community this month?

Các vì sao có hội tụ cho các sự kiện xã hội trong cộng đồng bạn tháng này không?

02

Có hàng loạt điều kiện thuận lợi hội tụ.

To have a series of favorable conditions come together.

Ví dụ

When the stars align, friendships often grow stronger in college.

Khi mọi thứ thuận lợi, tình bạn thường trở nên mạnh mẽ hơn ở đại học.

The stars do not align for everyone in social situations.

Mọi thứ không phải lúc nào cũng thuận lợi cho mọi người trong tình huống xã hội.

Do the stars align for you at social events this year?

Liệu mọi thứ có thuận lợi cho bạn trong các sự kiện xã hội năm nay không?

03

Để có những sự kiện xảy ra theo cách dẫn đến một kết quả may mắn.

To have events occur in a way that results in a fortunate outcome.

Ví dụ

When the stars align, friendships can turn into lifelong partnerships.

Khi các vì sao hội tụ, tình bạn có thể trở thành đối tác suốt đời.

Not every event makes the stars align for social connections.

Không phải sự kiện nào cũng khiến các vì sao hội tụ cho các mối quan hệ xã hội.

Do you believe the stars align during special social gatherings?

Bạn có tin rằng các vì sao hội tụ trong những buổi gặp gỡ xã hội đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stars align/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stars align

Không có idiom phù hợp