Bản dịch của từ Startup money trong tiếng Việt
Startup money
Startup money (Idiom)
Tiền được phân bổ cụ thể cho việc khởi động một dự án kinh doanh mới.
Money allocated specifically for the launch of a new venture.
She received startup money to fund her new social enterprise.
Cô ấy nhận được tiền khởi nghiệp để tài trợ doanh nghiệp xã hội mới của mình.
He didn't have any startup money to invest in his community project.
Anh ấy không có tiền khởi nghiệp nào để đầu tư vào dự án cộng đồng của mình.
Did they secure startup money for their innovative social startup?
Họ đã có được tiền khởi nghiệp cho doanh nghiệp khởi nghiệp xã hội sáng tạo của họ chưa?
She borrowed startup money from her family to launch her business.
Cô ấy đã vay tiền khởi nghiệp từ gia đình để khởi đầu công việc kinh doanh của mình.
He regretted not having enough startup money to start his project.
Anh ấy hối hận vì không có đủ vốn khởi nghiệp để bắt đầu dự án của mình.
Did they manage to secure the necessary startup money for their venture?
Họ có quản lý được số vốn khởi nghiệp cần thiết cho dự án của mình không?
She needed startup money to launch her social media platform.
Cô ấy cần vốn khởi nghiệp để ra mắt nền tảng truyền thông xã hội của mình.
He couldn't secure startup money for his nonprofit organization.
Anh ấy không thể đảm bảo được vốn khởi nghiệp cho tổ chức phi lợi nhuận của mình.
Did they receive enough startup money for their social enterprise?
Liệu họ đã nhận đủ vốn khởi nghiệp cho doanh nghiệp xã hội của họ chưa?
"Startup money" là thuật ngữ chỉ nguồn vốn ban đầu cần thiết để khởi động một doanh nghiệp mới. Nguồn vốn này có thể lấy từ tiết kiệm cá nhân, các nhà đầu tư, hoặc các tổ chức tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh thường gặp. Thông thường, "startup capital" cũng được sử dụng trong môi trường kinh doanh để chỉ số tiền cụ thể hơn cho hoạt động khởi nghiệp.
Thuật ngữ "startup money" bắt nguồn từ từ "startup", có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 20, diễn tả sự khởi đầu một doanh nghiệp mới. "Money" (tiền) đến từ tiếng Latinh "moneo", có nghĩa là "cảnh báo" hay "nhắc nhở", liên quan đến việc quản lý tài chính. Khoản tiền khởi nghiệp cung cấp nguồn lực cần thiết để phát triển và vận hành doanh nghiệp ban đầu, phản ánh rõ ràng vai trò quan trọng của vốn trong quá trình khởi sự.
"Startup money" là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và đầu tư, thể hiện vốn khởi nghiệp cần thiết để phát triển một dự án hoặc doanh nghiệp. Trong kỳ thi IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể thấy chủ yếu ở các phần Nghe và Viết, đặc biệt trong chủ đề về kinh doanh và khởi nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết và hội thảo về khởi nghiệp, đầu tư và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp