Bản dịch của từ Startup money trong tiếng Việt

Startup money

Idiom

Startup money (Idiom)

01

Tiền được phân bổ cụ thể cho việc khởi động một dự án kinh doanh mới.

Money allocated specifically for the launch of a new venture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nguồn vốn ban đầu cần thiết để bắt đầu hoạt động.

Initial funding required to begin operations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vốn huy động nhằm mục đích khởi nghiệp kinh doanh.

Capital raised for the purpose of starting a business.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startup money

Không có idiom phù hợp