Bản dịch của từ Startup money trong tiếng Việt

Startup money

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startup money (Idiom)

01

Tiền được phân bổ cụ thể cho việc khởi động một dự án kinh doanh mới.

Money allocated specifically for the launch of a new venture.

Ví dụ

She received startup money to fund her new social enterprise.

Cô ấy nhận được tiền khởi nghiệp để tài trợ doanh nghiệp xã hội mới của mình.

He didn't have any startup money to invest in his community project.

Anh ấy không có tiền khởi nghiệp nào để đầu tư vào dự án cộng đồng của mình.

Did they secure startup money for their innovative social startup?

Họ đã có được tiền khởi nghiệp cho doanh nghiệp khởi nghiệp xã hội sáng tạo của họ chưa?

02

Nguồn vốn ban đầu cần thiết để bắt đầu hoạt động.

Initial funding required to begin operations.

Ví dụ

She borrowed startup money from her family to launch her business.

Cô ấy đã vay tiền khởi nghiệp từ gia đình để khởi đầu công việc kinh doanh của mình.

He regretted not having enough startup money to start his project.

Anh ấy hối hận vì không có đủ vốn khởi nghiệp để bắt đầu dự án của mình.

Did they manage to secure the necessary startup money for their venture?

Họ có quản lý được số vốn khởi nghiệp cần thiết cho dự án của mình không?

03

Vốn huy động nhằm mục đích khởi nghiệp kinh doanh.

Capital raised for the purpose of starting a business.

Ví dụ

She needed startup money to launch her social media platform.

Cô ấy cần vốn khởi nghiệp để ra mắt nền tảng truyền thông xã hội của mình.

He couldn't secure startup money for his nonprofit organization.

Anh ấy không thể đảm bảo được vốn khởi nghiệp cho tổ chức phi lợi nhuận của mình.

Did they receive enough startup money for their social enterprise?

Liệu họ đã nhận đủ vốn khởi nghiệp cho doanh nghiệp xã hội của họ chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Startup money cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startup money

Không có idiom phù hợp