Bản dịch của từ Stash away trong tiếng Việt
Stash away

Stash away (Verb)
Many people stash away money for emergencies and unexpected expenses.
Nhiều người cất giữ tiền cho các tình huống khẩn cấp và chi phí bất ngờ.
He does not stash away his savings; he invests them instead.
Anh ấy không cất giữ tiền tiết kiệm; anh ấy đầu tư chúng thay vào đó.
Do you stash away food for the winter months each year?
Bạn có cất giữ thực phẩm cho mùa đông mỗi năm không?
Stash away (Phrase)
Để tiết kiệm hoặc tích lũy một cái gì đó để sử dụng trong tương lai.
To save or accumulate something for future use.
Many people stash away money for emergencies during tough times.
Nhiều người tiết kiệm tiền cho trường hợp khẩn cấp trong thời gian khó khăn.
She does not stash away food for the winter months.
Cô ấy không tích trữ thực phẩm cho những tháng mùa đông.
Do you stash away clothes for charity donations each year?
Bạn có tiết kiệm quần áo để quyên góp từ thiện mỗi năm không?
Cụm động từ "stash away" có nghĩa là cất giấu hoặc lưu trữ một cách bí mật, thường liên quan đến tiền bạc hoặc đồ vật quý giá. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hoàn cảnh cá nhân hoặc kinh tế. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, song cách phát âm có thể khác đôi chút; người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác biệt so với người Mỹ.
Cụm từ "stash away" có nguồn gốc từ động từ "stash" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "estachier", nghĩa là "cất giấu". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ hành động cất giấu hoặc giấu kín một thứ gì đó có giá trị. Sự kết hợp với "away" nhấn mạnh việc cất giấu một cách an toàn và bí mật, phản ánh rõ ràng trong ý nghĩa hiện đại, là hành động lưu trữ hoặc bảo vệ tài sản khỏi sự phát hiện.
Cụm từ "stash away" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói của IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính và quản lý tài sản. Tần suất sử dụng trong phần đọc không quá cao, nhưng có thể gặp trong các đoạn văn đề cập đến việc tiết kiệm hoặc cất giữ tiền bạc. Trong các tình huống khác, "stash away" thường được dùng để chỉ hành động giấu diếm một thứ gì đó có giá trị, như tiền, đồ vật cá nhân hoặc thông tin, trong bối cảnh đời sống hàng ngày hoặc trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp