Bản dịch của từ Stash away trong tiếng Việt

Stash away

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stash away (Verb)

stˈæʃ əwˈeɪ
stˈæʃ əwˈeɪ
01

Để lưu trữ hoặc giấu một cái gì đó ở một nơi an toàn hoặc bí mật.

To store or hide something in a safe or secret place.

Ví dụ

Many people stash away money for emergencies and unexpected expenses.

Nhiều người cất giữ tiền cho các tình huống khẩn cấp và chi phí bất ngờ.

He does not stash away his savings; he invests them instead.

Anh ấy không cất giữ tiền tiết kiệm; anh ấy đầu tư chúng thay vào đó.

Do you stash away food for the winter months each year?

Bạn có cất giữ thực phẩm cho mùa đông mỗi năm không?

Stash away (Phrase)

stˈæʃ əwˈeɪ
stˈæʃ əwˈeɪ
01

Để tiết kiệm hoặc tích lũy một cái gì đó để sử dụng trong tương lai.

To save or accumulate something for future use.

Ví dụ

Many people stash away money for emergencies during tough times.

Nhiều người tiết kiệm tiền cho trường hợp khẩn cấp trong thời gian khó khăn.

She does not stash away food for the winter months.

Cô ấy không tích trữ thực phẩm cho những tháng mùa đông.

Do you stash away clothes for charity donations each year?

Bạn có tiết kiệm quần áo để quyên góp từ thiện mỗi năm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stash away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stash away

Không có idiom phù hợp