Bản dịch của từ State sector trong tiếng Việt
State sector

State sector (Noun)
Phần của nền kinh tế được kiểm soát bởi chính phủ thay vì bởi doanh nghiệp tư nhân.
The part of the economy that is controlled by the government rather than by private enterprise.
Các tổ chức hoặc hoạt động được tài trợ và điều hành bởi nhà nước hoặc chính phủ.
Organizations or activities that are funded and operated by the state or government.
Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ công cộng khác nhau được cung cấp bởi chính phủ.
A term often used to refer to various public services provided by the government.
"Sector nhà nước" đề cập đến phần của nền kinh tế do chính phủ sở hữu và điều hành, bao gồm các dịch vụ công như giáo dục, y tế và giao thông. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến dưới dạng "state sector" mà không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm đầu tiên, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở phát âm, không làm thay đổi nghĩa hoặc cách sử dụng.