Bản dịch của từ State sector trong tiếng Việt

State sector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

State sector (Noun)

stˈeɪt sˈɛktɚ
stˈeɪt sˈɛktɚ
01

Phần của nền kinh tế được kiểm soát bởi chính phủ thay vì bởi doanh nghiệp tư nhân.

The part of the economy that is controlled by the government rather than by private enterprise.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các tổ chức hoặc hoạt động được tài trợ và điều hành bởi nhà nước hoặc chính phủ.

Organizations or activities that are funded and operated by the state or government.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các dịch vụ công cộng khác nhau được cung cấp bởi chính phủ.

A term often used to refer to various public services provided by the government.

Ví dụ

The state sector provides essential services like education and healthcare.

Khu vực nhà nước cung cấp các dịch vụ thiết yếu như giáo dục và y tế.

The state sector does not always meet public expectations in Vietnam.

Khu vực nhà nước không phải lúc nào cũng đáp ứng được kỳ vọng của công chúng ở Việt Nam.

Does the state sector offer better job security than private companies?

Khu vực nhà nước có cung cấp sự ổn định công việc tốt hơn các công ty tư nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/state sector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with State sector

Không có idiom phù hợp