Bản dịch của từ Stated value trong tiếng Việt
Stated value

Stated value (Idiom)
Tuyên bố chính thức về điều gì đó.
To make a formal declaration about something.
The report stated value for education is crucial for society's growth.
Báo cáo đã nêu giá trị của giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển của xã hội.
Many people did not state value of mental health in discussions.
Nhiều người đã không nêu giá trị của sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận.
Did the speaker state value of community service during the event?
Diễn giả có nêu giá trị của dịch vụ cộng đồng trong sự kiện không?
Khẳng định một sự thật hoặc ý kiến một cách tự tin.
To assert a fact or opinion with confidence.
The mayor stated value in the community during the town hall meeting.
Thị trưởng đã khẳng định giá trị trong cộng đồng tại cuộc họp thị trấn.
The report did not state value for social programs effectively.
Báo cáo không khẳng định giá trị cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.
Did the speaker state value for education in her presentation?
Diễn giả có khẳng định giá trị cho giáo dục trong bài thuyết trình không?
Diễn đạt một cách rõ ràng và dứt khoát.
To express clearly and definitively.
The report stated value of community service in social development clearly.
Báo cáo đã nêu rõ giá trị của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội.
Experts did not state value of social media for mental health effectively.
Các chuyên gia không nêu rõ giá trị của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Did the speaker state value of education in reducing social inequality?
Người phát biểu có nêu rõ giá trị của giáo dục trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?
Giá trị được ghi nhận (stated value) là khái niệm tài chính dùng để chỉ giá trị mà một công ty xác định cho cổ phần không có giá trị danh nghĩa của mình. Giá trị này không phải là giá trị thị trường và thường được xác định nhằm mục đích kế toán hoặc phát hành cổ phiếu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách viết.
Thuật ngữ "stated value" xuất phát từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "khẳng định". Về nguyên gốc, từ này liên quan đến việc xác định hoặc công bố một giá trị cụ thể trong các tài liệu tài chính, thường gặp trong lĩnh vực kế toán và tài chính doanh nghiệp. Ngày nay, "stated value" được sử dụng để chỉ giá trị được ghi nhận chính thức của một tài sản hoặc chứng khoán, phản ánh mức độ tin cậy và minh bạch trong báo cáo tài chính.
"Stated value" là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn kỹ năng nghe, đọc, viết và nói. Tần suất sử dụng của cụm từ này có xu hướng cao trong bối cảnh kinh tế, tài chính và luật doanh nghiệp, thường liên quan đến việc xác định giá trị của tài sản hoặc vốn cổ phần. Trong các tình huống phổ biến, nó thường được sử dụng trong báo cáo tài chính, hợp đồng và khi thảo luận về giá trị chứng khoán. Cụm từ này cho thấy sự chính xác và quy chuẩn khi đánh giá giá trị định lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp