Bản dịch của từ Stated value trong tiếng Việt

Stated value

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stated value (Idiom)

01

Tuyên bố chính thức về điều gì đó.

To make a formal declaration about something.

Ví dụ

The report stated value for education is crucial for society's growth.

Báo cáo đã nêu giá trị của giáo dục rất quan trọng cho sự phát triển của xã hội.

Many people did not state value of mental health in discussions.

Nhiều người đã không nêu giá trị của sức khỏe tâm thần trong các cuộc thảo luận.

Did the speaker state value of community service during the event?

Diễn giả có nêu giá trị của dịch vụ cộng đồng trong sự kiện không?

02

Khẳng định một sự thật hoặc ý kiến một cách tự tin.

To assert a fact or opinion with confidence.

Ví dụ

The mayor stated value in the community during the town hall meeting.

Thị trưởng đã khẳng định giá trị trong cộng đồng tại cuộc họp thị trấn.

The report did not state value for social programs effectively.

Báo cáo không khẳng định giá trị cho các chương trình xã hội một cách hiệu quả.

Did the speaker state value for education in her presentation?

Diễn giả có khẳng định giá trị cho giáo dục trong bài thuyết trình không?

03

Diễn đạt một cách rõ ràng và dứt khoát.

To express clearly and definitively.

Ví dụ

The report stated value of community service in social development clearly.

Báo cáo đã nêu rõ giá trị của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội.

Experts did not state value of social media for mental health effectively.

Các chuyên gia không nêu rõ giá trị của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.

Did the speaker state value of education in reducing social inequality?

Người phát biểu có nêu rõ giá trị của giáo dục trong việc giảm bất bình đẳng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stated value/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stated value

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.