Bản dịch của từ Statist trong tiếng Việt
Statist

Statist (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của một hệ thống chính trị trong đó nhà nước có quyền kiểm soát tập trung đáng kể đối với các vấn đề kinh tế và xã hội.
Relating to or characteristic of a political system in which the state has substantial centralized control over social and economic affairs.
The statist government implemented strict regulations on social programs.
Chính phủ theo chủ nghĩa nhà nước thực hiện các quy định nghiêm ngặt về các chương trình xã hội.
In a statist society, the state plays a significant role in social welfare.
Trong một xã hội theo chủ nghĩa nhà nước, nhà nước đóng một vai trò quan trọng trong phúc lợi xã hội.
The statist approach to economic planning prioritizes state control over individual freedoms.
Cách tiếp cận theo chủ nghĩa nhà nước trong lập kế hoạch kinh tế ưu tiên sự kiểm soát của nhà nước đối với các quyền tự do cá nhân.
Statist (Noun)
The statist believed in government control over economic policies.
Nhà thống kê tin vào sự kiểm soát của chính phủ đối với các chính sách kinh tế.
The statist's views on social welfare were controversial.
Quan điểm của nhà thống kê về phúc lợi xã hội đã gây tranh cãi.
The statist argued for state intervention in healthcare.
Nhà thống kê lập luận về sự can thiệp của nhà nước vào chăm sóc sức khỏe.
Từ "statist" thường được định nghĩa là một người ủng hộ hoặc bảo vệ việc can thiệp đáng kể của chính phủ vào các lĩnh vực đời sống kinh tế và xã hội. Thuật ngữ này thường mang hàm ý tiêu cực, thể hiện quan điểm chống lại chủ nghĩa tự do kinh tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "statist" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về hình thức viết hay nghĩa, nhưng trên thực tế, cách phát âm có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "statist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "status", nghĩa là trạng thái hoặc tình huống. Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 19, dùng để chỉ những người ủng hộ vai trò lớn hơn của nhà nước trong quản lý và điều tiết kinh tế xã hội. Ý nghĩa hiện tại của "statist" phản ánh quan điểm rằng nhà nước nên can thiệp sâu hơn vào các vấn đề kinh tế, xã hội nhằm đạt được sự công bằng và ổn định hơn.
Từ "statist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về kinh tế hoặc chính trị, đặc biệt là liên quan đến vai trò của nhà nước trong quản lý nền kinh tế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm học thuật liên quan đến chính sách công và lý thuyết nhà nước. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm các bài luận phân tích chính sách hoặc tranh luận về năng lực can thiệp của chính phủ trong đời sống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



