Bản dịch của từ Statutory power trong tiếng Việt
Statutory power
Noun [U/C]

Statutory power (Noun)
stˈætʃətˌɔɹi pˈaʊɚ
stˈætʃətˌɔɹi pˈaʊɚ
01
Quyền lực được cấp cho một cá nhân hoặc tổ chức bởi một cơ quan lập pháp.
Authority granted to an individual or organization by a legislative body.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quyền lực được định nghĩa và cấp bởi một điều luật hay pháp luật.
Power that is specifically defined and granted by a statute or law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Statutory power
Không có idiom phù hợp