Bản dịch của từ Steamed up trong tiếng Việt
Steamed up

Steamed up (Verb)
The hot coffee steamed up the window in the cafe.
Ly cà phê nóng làm cho cửa sổ trong quán cafe đóng sương.
She didn't like how her glasses steamed up in the meeting.
Cô ấy không thích cách mắt kính của mình đóng sương trong cuộc họp.
Did the pot of rice steamed up the kitchen during dinner?
Cái nồi cơm có làm cho bếp đóng sương trong bữa tối không?
The heated debate in the forum steamed up the participants.
Cuộc tranh luận gay gắt trong diễn đàn đã làm cho các thành viên trở nên nóng lòng.
The lack of evidence steamed up the credibility of the report.
Thiếu chứng cứ đã làm cho độ tin cậy của báo cáo giảm sút.
Steamed up (Adjective)
She was steamed up about her friend's betrayal.
Cô ấy đã tức giận về sự phản bội của bạn.
He tried not to get steamed up during the argument.
Anh ấy cố gắng không tức giận trong cuộc tranh luận.
Were you steamed up when she ignored your message?
Bạn có tức giận khi cô ấy phớt lờ tin nhắn của bạn không?
She was steamed up after her friend canceled their plans.
Cô ấy đã tức giận sau khi bạn của cô ấy hủy kế hoạch của họ.
He is never steamed up, always keeping calm in social situations.
Anh ấy không bao giờ tức giận, luôn giữ bình tĩnh trong các tình huống xã hội.
"Steamed up" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc căng thẳng, tức giận hoặc phấn khích. Nó mang ý nghĩa ám chỉ đến việc cảm xúc dâng trào, tương tự như áp lực hơi nước trong một nồi hấp. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng để diễn tả sự tức giận, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn và thường mang sắc thái vui vẻ.
Cụm từ "steamed up" xuất phát từ động từ "steam", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fumare", nghĩa là "tỏa khói" hoặc "hơi nước". Từ này được sử dụng để diễn tả trạng thái của hơi nước hoặc áp lực nhiệt, và theo thời gian đã phát triển thành một cách diễn đạt ẩn dụ để chỉ sự tức giận hoặc căng thẳng. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà cảm xúc có thể "bốc hơi" giống như hơi nước, tạo ra một cảm giác căng thẳng trong tâm trạng của con người.
Từ "steamed up" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng khi mô tả cảm xúc tức giận hoặc lo lắng, như trong các cuộc thảo luận hoặc phỏng vấn. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn cảnh mô tả tình trạng bề mặt kính mờ do hơi nước, thường liên quan đến ô tô hoặc không gian kín.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp