Bản dịch của từ Steatopygia trong tiếng Việt
Steatopygia
Steatopygia (Noun)
Tích tụ một lượng lớn mỡ ở mông, đặc biệt là tình trạng bình thường ở khoikhoi và các dân tộc khác ở những vùng khô cằn ở miền nam châu phi.
Accumulation of large amounts of fat on the buttocks especially as a normal condition in the khoikhoi and other peoples of arid parts of southern africa.
Steatopygia is common among Khoikhoi women in southern Africa.
Steatopygia rất phổ biến ở phụ nữ Khoikhoi tại châu Phi phía nam.
Steatopygia is not a health issue for the Khoikhoi community.
Steatopygia không phải là vấn đề sức khỏe của cộng đồng Khoikhoi.
Is steatopygia seen as a cultural trait in southern Africa?
Steatopygia có được coi là đặc điểm văn hóa ở châu Phi phía nam không?
Steatopygia là một thuật ngữ khoa học được sử dụng để chỉ sự tích tụ mỡ ở vùng mông, thường thấy ở một số nhóm dân tộc nhất định, đặc biệt là ở các phụ nữ gốc Phi. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp với "steatos" nghĩa là mỡ và "pyge" nghĩa là mông. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, steatopygia thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học và nghiên cứu nhân chủng học.
Từ "steatopygia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, với "stéar" có nghĩa là "mỡ" và "pygíā" có nghĩa là "mông". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học để mô tả hiện tượng tích tụ mỡ thừa tại vùng mông, thường gặp ở một số nhóm dân tộc. Sự phát triển của từ "steatopygia" phản ánh sự chú ý của các nhà khoa học đối với sự đa dạng sinh học và văn hóa thể hiện thông qua những đặc điểm cơ thể khác nhau giữa các nhóm người.
Từ "steatopygia" chỉ tình trạng tích tụ mỡ ở vùng mông, thường thấy ở một số nhóm dân tộc nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, vì nó không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, kiểm tra ngữ pháp hay từ vựng cơ bản. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học, y học hoặc nhân chủng học, trong đó mô tả đặc điểm thể chất của các quần thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp